Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng
Phường / Xã: “Chưa rõ
442 công ty

MST: 0201142082-002

Công ty trách nhiệm hữu hạn PRUKSA OVERSEAS

Số 116 Nguyễn Đức Cảnh - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 11-01-2011
MST: 0201137011-002

Công ty TNHH kiến trúc Dong Woo

Số 2A Sở dầu - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 11-01-2011
MST: 0201137011-003

Công ty TNHH kiến trúc Dong Woo

Số 2A Sở dầu - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 11-01-2011
MST: 0201136995-001

Doosan Heavy Industries & Construction Co., Ltd

Số 11 Hoàng Diệu - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0201111292-004

NAGASE VIETNAM CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0201137004-001

Công ty xây dựng và kỹ thuật GS ( GS E&C )

Số 35A Văn Cao - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0201137004-002

Công ty PARNAS HOTEL

Số 35A Văn Cao - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0201137004-003

Công ty Quốc tế LG ( LGI )

Số 35A Văn Cao - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0201137011-001

Công ty TNHH kiến trúc và tư vấn DONG WOO

Số 2A Sở dầu - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0201136970-001

Công ty GHD Pty Ltd

Số 8A Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0200841722-006

VOF H.B.M.B

Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-12-2010
MST: 0200989221-007

Công ty TNHH điện công nghiệp FURUSHO

Tầng 9 Toà nhà Hoàng Huy 116 Nguyễn Đức Cảnh - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-12-2010
MST: 0201040316-010

Công ty cổ phần LPD

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-12-2010
MST: 0201136498-001

Công ty TNHH dịch vụ Logistics Pan - Star

Số 452 Lê Thánh Tông - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-12-2010
MST: 0201123280-003

Công ty trách nhiệm hữu hạn SMT

Lô C3 - C6 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-11-2010
MST: 0200891392-008

Công ty SYNZTEC COMPANY LIMITED

Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-11-2010
MST: 0200841722-005

Công ty quản lý và thiết kế cảng Quốc Tế ( IPEM N.V )

Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-11-2010
MST: 0200849087-009

Công ty MIKADO PHILIPPINES

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-11-2010
MST: 0200942167-002

GRAND CHINA SHIPPING CO., LTD

Số 54 Lê lợi - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-11-2010
MST: 0200909025-010

Hartford Steam Boiler Inspection and Insurance Co

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-11-2010
MST: 0201040316-009

Công ty cổ phần L.P.D

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-11-2010
MST: 0200850283-008

MANROLAND JAPAN CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-11-2010
MST: 0201040316-008

Công ty cổ phần L.P.D

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-11-2010
MST: 0201123280-002

NICHIAS FGS SDN BHD

Lô C3 - C6 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-11-2010
MST: 0200824029-030

PODO DESIGN COMPANY LIMITED

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-11-2010
MST: 0200971785-004

Công ty TNHH xuất nhập khẩu HEFEI SMARTER

Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-11-2010
MST: 0201123280-001

Tập đoàn NICHIAS

Lô C3 - C6 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-10-2010
MST: 0201040316-007

Công ty cổ phần L.P.D

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-10-2010
MST: 0201111292-003

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200829563-009

Nomura Real Estate Partner Co., Ltd

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010