Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng
Phường / Xã: “Chưa rõ
442 công ty

MST: 0201156409-004

Công ty thương mại SEVEN KINGDOM

Số 71 đường Lê lai - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-04-2011
MST: 0200909025-011

BUREAU VERITAS CERTIFICATION KOREA

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-04-2011
MST: 0200909025-012

INTERBRAND

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-04-2011
MST: 0201155814-002

SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-003

NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-001

GETECHA GMBH

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-005

SANGHAI TARI EXTRUSTION TECHNOLOGY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-009

NINGBO FANGLI GROUP MARKETING CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-010

SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-008

CINCINNATI EXTRUSION GMBH

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-006

CINCINNATI EXTRUSION GMBH

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-007

CINCINNATI EXTRUSION GMBH

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-004

NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-011

CHANGZHOU DESHENG MOULD FACTORY

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0200973990-003
Lập: 18-03-2011
MST: 0201152267-004

OKAMOTO IRON WORKS CO.,LTD

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0201152267-003

Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0201152267-005

Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0201152267-006

Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0201152267-007

Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0201152267-001

Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0201152267-002

Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0201150686-001

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-03-2011
MST: 0200824029-033

ADKLEVER CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-03-2011
MST: 0200989221-008

Công ty TNHH KOIKE SANSO KOGYO

Tầng 9 Toà nhà Hoàng Huy 116 Nguyễn Đức Cảnh - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-03-2011
MST: 0200850283-009

ANIMATION INTERNATIONAL FZ - LLC

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-02-2011
MST: 0200829563-011

NOMURA SECURITIES CO.,LTD

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-02-2011
MST: 0200824029-032

WENDELL TRADING COMPANY

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-01-2011
MST: 0200824029-031

ADKLEVER CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-01-2011
MST: 0201142082-001

Công ty trách nhiệm hữu hạn PRUKSA OVERSEAS

Số 116 Nguyễn Đức Cảnh - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 11-01-2011