Thông tin Tỷ giá ngoại tệ
Hôm nay: 06/02/2023
-
EximBank
Loại ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Đô-la Mỹ (USD 50-100) 23,080 23,100 23,270 Đô-la Mỹ (USD 5-20) 22,980 23,100 23,270 Đô-la Mỹ (Dưới 5 USD) 22,525 23,100 23,270 Bảng Anh 29,481 29,569 30,017 Đô-la Hồng Kông 2,500 2,969 3,014 Franc Thụy Sĩ 25,211 25,287 25,670 Yên Nhật 216.13 216.78 220.06 Ðô-la Úc 16,737 16,787 17,041 Ðô-la Canada 17,440 17,492 17,757 Ðô-la Singapore 16,689 16,839 17,095 Đồng Euro 27,174 27,256 27,670 Ðô-la New Zealand 15,295 15,371 15,620 Bat Thái Lan 717 735 751 Nhân Dân Tệ Trung Quốc 0 3,346 3,441 -
VietcomBank
Loại ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán AUD 15819.58 15979.37 16494.14 CAD 17063.87 17236.23 17791.49 CHF 24689.57 24938.96 25742.35 CNY 3385.47 3419.67 3530.36 DKK 0.0 3339.77 3468.11 EUR 24669.21 24918.39 26050.56 GBP 27543.62 27821.84 28718.11 HKD 2915.06 2944.5 3039.36 INR 0.0 284.69 296.11 JPY 172.56 174.3 182.68 KRW 16.3 18.11 19.86 KWD 0.0 76782.13 79862.1 MYR 0.0 5455.32 5575.02 NOK 0.0 2249.73 2345.55 RUB 0.0 323.44 358.09 SAR 0.0 6237.03 6487.21 SEK 0.0 2177.66 2270.41 SGD 17264.81 17439.2 18000.99 THB 618.31 687.01 713.41 USD 23270.0 23300.0 23640.0