Thông tin Tỷ giá ngoại tệ
Hôm nay: 14/04/2021
-
EximBank
Loại ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Đô-la Mỹ (USD 50-100) 23,080 23,100 23,270 Đô-la Mỹ (USD 5-20) 22,980 23,100 23,270 Đô-la Mỹ (Dưới 5 USD) 22,525 23,100 23,270 Bảng Anh 29,481 29,569 30,017 Đô-la Hồng Kông 2,500 2,969 3,014 Franc Thụy Sĩ 25,211 25,287 25,670 Yên Nhật 216.13 216.78 220.06 Ðô-la Úc 16,737 16,787 17,041 Ðô-la Canada 17,440 17,492 17,757 Ðô-la Singapore 16,689 16,839 17,095 Đồng Euro 27,174 27,256 27,670 Ðô-la New Zealand 15,295 15,371 15,620 Bat Thái Lan 717 735 751 Nhân Dân Tệ Trung Quốc 0 3,346 3,441 -
VietcomBank
Loại ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán USD 22950.00 22980.00 23160.00 AUD 17198.74 17372.46 17917.09 CAD 17944.00 18125.25 18693.48 CHF 24447.82 24694.77 25468.95 CNY 3456.03 3490.94 3600.93 DKK 3643.25 3780.08 EUR 26756.06 27026.32 28153.82 GBP 30953.22 31265.88 32246.07 HKD 2894.94 2924.18 3015.85 INR 306.28 318.30 JPY 205.61 207.69 216.36 KRW 17.78 19.76 21.65 KWD 76390.02 79387.73 MYR 5531.32 5647.96 NOK 2672.09 2783.57 RUB 303.32 337.99 SAR 6138.08 6378.96 SEK 2660.12 2771.09 SGD 16807.42 16977.19 17509.43 THB 648.11 720.12 747.16