Tìm kiếm: “Xã Trực Thuận
Tỉnh / Thành: “Thái Bình
Quận / Huyện: “Huyện Quỳnh Phụ
673 công ty

MST: 1000972511

Công Ty TNHH Giấy Thuận Phát

Lắp đặt hệ thống điện

nhà ông Nguyễn văn Thắng thôn An ấp xã An ấp - Xã An ấp - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 02-05-2012
MST: 1001073429

Công Ty TNHH Kiến Trúc Đất Bằng

Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Nhà ông Tống Minh Hưng, tổ 1 - Xã An Bài - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 29-10-2015
MST: 1001096514

Công Ty TNHH Thương Mại Và May Thuận Phát

May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Nhà ông Tuệ, thôn Tân Dân - Xã Quỳnh Hưng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 06-04-2016
MST: 1000340047
Lập: 22-03-2004
MST: 1000449125

Công ty TNHH Hải Kế

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Thôn Thái Thuần, xã An Thái - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 04-06-2008
MST: 1000219481
Lập: 08-12-1998
MST: 1000312804
Lập: 30-07-2002
MST: 1001100947
Lập: 30-06-2016
MST: 1000588143

Trường Tiểu học Quỳnh Xá huyện Quỳnh Phụ

Xã Quỳnh Xá - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 23-05-2009
MST: 1000219266
Lập: 08-12-1998
MST: 1000587823

Trường Trung học cơ sở Quỳnh xá huyện Quỳnh phụ

Xã Quỳnh Xá - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 23-05-2009
MST: 1000312843

HTX dịch vụ nông nghiệp Đồn xá

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Thôn Đồn xã xã Quỳnh Hồng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 30-07-2002
MST: 1000219682
Lập: 08-12-1998
MST: 1001037533

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tổng Hợp Phúc Thành

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Nhà ông Mai Văn Thành, thôn Xuân La - Xã Quỳnh Xá - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 04-06-2014
MST: 1001070146

Công Ty TNHH Xây Dựng Quỳnh Hải

Xây dựng nhà các loại

Nhà ông Hoàng, thôn Lê Xá - Xã Quỳnh Hải - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 16-07-2015
MST: 1000349561

Công ty TNHH xây dựng Tiến Đức

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Thôn Vũ Xá xã An Đồng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 17-12-2004
MST: 1000219379
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219604
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219393
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219386
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219361
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219347
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219298
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219273
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219629
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219611
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219562
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219555
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219548
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219523
Lập: 08-12-1998