Tìm kiếm: “Xã Tân Dĩnh”
Tỉnh / Thành: “Hà Giang”
Có 1,835 công ty
MST: 5100291859
Lập: 11-05-2009
MST: 5100305477
Hợp Tác Xã Nguyễn Đình
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Tổ 14 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang
Lập: 04-08-2009
MST: 5100321373
Hợp tác xã tân mới
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Thôn vén xã tân trịnh - quang bình - Hà giang - Xã Tân Trịnh - Huyện Quang Bình - Hà Giang
Lập: 01-04-2010
MST: 5100261540
Lập: 11-02-2009
MST: 5100301183
Lập: 24-06-2009
MST: 5100322352
Trường Tiểu Học Tân Lập
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Xã Tân Lập huyện Bắc Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang
Lập: 13-04-2010
MST: 5100305276
Lập: 30-07-2009
MST: 5100413345
Hợp Tác Xã Định Lượng
SN 14, Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 1 - TP Hà Giang - Hà Giang
Lập: 07-11-2013
MST: 5100177169
Uỷ Ban Nhân Dân Xã Tân Bắc
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Uỷ Ban Nhân Dân Xã Tân Bắc-Huỵen quang Bình - Huyện Quang Bình - Hà Giang
Lập: 22-06-2004
MST: 5100262079
Trường phổ thông cơ sở Tân Thành
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Xã Tân Thành - Huyện Bắc Quang - Hà Giang
Lập: 12-02-2009
MST: 5100160990
UBND Xã Tân tiến
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
UBND Xã Tân Tiến - Huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang
Lập: 10-11-2003
MST: 5100135793
Lập: 07-12-1998
MST: 5100135786
Lập: 07-12-1998
MST: 5100135715
UBND xã Tân trịnh
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
HTX Tả ngảo - Xã Tân trịnh - Huyện Quang Bình - Hà Giang
Lập: 07-12-1998
MST: 5100135803
UBND xã Tân quang
Thôn Xuân hoà - xã Tân quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang
Lập: 07-12-1998
MST: 5100262142
Trường THPT Tân Quang
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Xã Tân Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang
Lập: 12-02-2009
MST: 5100136331
UBND xã Tân nam
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Thôn nà Đát - Huyện Quang Bình - Hà Giang
Lập: 10-12-1998
MST: 5100306216
Trường Trung học cơ sở xã Yên Định
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Xã Yên Định - Huyện Bắc Mê - Hà Giang
Lập: 12-08-2009
MST: 5100261759
Lập: 11-02-2009
MST: 5100261519
Lập: 10-02-2009
MST: 5100261484
Lập: 10-02-2009
MST: 5100304674
Lập: 15-07-2009
MST: 5100274571
Lập: 11-04-2009
MST: 5100304716
Lập: 15-07-2009
MST: 5100322377
Lập: 13-04-2010
MST: 5100304522
Lập: 15-07-2009
MST: 5100286129
Lập: 25-04-2009
MST: 5100261501
Lập: 10-02-2009
MST: 5100310156
Lập: 25-09-2009