Tìm kiếm: “Xã Tái Sơn
Tỉnh / Thành: “Sơn La
1,850 công ty

MST: 0101355337-003

CN Công ty TNHH Phú Sơn Hà - tại Sơn La

Khai thác quặng sắt

Bản Tân Ca, xã Nà Mường - Huyện Mộc Châu - Sơn La
Lập: 26-10-2006
MST: 5500156082-001
Lập: 12-07-2002
MST: 5500315656-001
Lập: 12-05-2011
MST: 5100168975-001

Chi nhánh Đức Sơn thuộc Công ty TNHH Đức Toàn tại Sơn La

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Số 02, tổ 1, phường Quyết Thắng, thị xã Sơn La - Tỉnh Sơn La - Sơn La
Lập: 26-04-2006
MST: 5500344343
Lập: 10-01-2009
MST: 0101961391-001

Chi nhánh Công ty TNHH Hiệp Khánh - Tại Sơn La

Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Thôn Thanh Yên 1, xã Phiêng Khoài - Huyện Yên Châu - Sơn La
Lập: 08-08-2006
MST: 5100163286-001

Chi nhánh Công ty TNHH Phú Quý tại Sơn La

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Tiểu khu 3/2, xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn - Huyện Mai Sơn - Sơn La
Lập: 16-05-2006
MST: 5500258824

Phòng Tài nguyên và Môi trường thị xã Sơn La

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Số 48 đường Hao Ban, tổ 1 phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La
Lập: 08-11-2005
MST: 0700221646-001

Chi Nhánh Công Ty TNHH Thành Nam Tại Sơn la

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Số Nhà 26 - Đường Lò Văn Giá - TP. Sơn La - Sơn La
Lập: 14-06-2004
MST: 3700381324-153
Lập: 30-06-2014
MST: 0900224281-001
Lập: 11-04-2006
MST: 5500154399-005
Lập: 09-11-1998
MST: 5300237217-001

Công ty TNHH Hồng Lộc (Lào Cai) tại Sơn La

Khai thác quặng kim loại

Bản Chiềng Cang - Xã Hua Păng - Huyện Mộc Châu - Sơn La
Lập: 11-11-2009
MST: 0100106553-009

Chi nhánh Tổng công ty cơ khí tại Sơn la

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Thôn Nà Hạ, xã Chiềng Mung - Huyện Mai Sơn - Sơn La
Lập: 06-11-2002
MST: 0104507362-001

Chi Nhánh Công Ty TNHH Vi Vương - Tại Sơn La

Giáo dục nghề nghiệp

Tiểu khu 8 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La
Lập: 30-11-2011
MST: 0500386954-001
Lập: 18-07-2005
MST: 2801068155-001
Lập: 15-07-2010
MST: 5400101273-007
Lập: 14-09-2007
MST: 5500540813-012
Lập: 03-11-2016
MST: 5500540813-004
Lập: 03-11-2016
MST: 5500540813-011
Lập: 03-11-2016
MST: 5500540813-010
Lập: 03-11-2016
MST: 5500540813-008
Lập: 03-11-2016
MST: 5500540813-003
Lập: 03-11-2016
MST: 0200685167-001
Lập: 29-07-2011
MST: 0101248617-001
Lập: 16-04-2010
MST: 2600258910-001
Lập: 11-09-2006
MST: 0100106257-010
Lập: 19-08-2008