Tìm kiếm: “Xã Quế Hiệp
Tỉnh / Thành: “Thái Bình
Quận / Huyện: “Huyện Thái Thụy
880 công ty

MST: 1001183365

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chiến Quế

Trồng rừng và chăm sóc rừng

Thôn Trung, Xã Thái Học, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình
Lập: 31-01-2019
MST: 1000837960

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hiệp Phương

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Nhà ông Vũ Văn Vượng, Thôn Bao Hàm - Xã Thụy Hà - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 14-01-2011
MST: 1000513490

Công ty TNHH Hiệp Anh

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Thôn Đông, Xã Thái Học - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 30-03-2009
MST: 1001030400

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sơn Hiệp

Xây dựng nhà các loại

Nhà ông Đinh Quang Triệu, Khu Chợ Phố, Thôn Chợ Phố - Xã Thái Dương - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 16-04-2014
MST: 1000266065

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Linh Sơn Hiệp

Xây dựng nhà các loại

Nhà ông Đinh Quang Triệu, khu chợ Phố - Xã Thái Dương - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 28-06-2001
MST: 0201648665-001

Công Ty TNHH Kim Vận - Chi Nhánh Thái Bình

Sản xuất giày dép

Nhà ông Quế, thôn Đoàn Kết - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 16-10-2015
MST: 1001094884

Công Ty TNHH Thương Mại Thái Xuyên

Thu gom rác thải không độc hại

Nhà ông Hiệp, thôn Lục Nam - Xã Thái Xuyên - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 01-02-2016
MST: 1000340569
Lập: 07-04-2004
MST: 1000228302
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228398
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228292
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228239
Lập: 26-12-1998
MST: 1000150575

Quỹ TDND xã Thái Phúc

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Thái Phúc - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 21-09-1998
MST: 1000228662
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228246
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228422
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228581
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228574
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228567
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228479
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228415
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228408
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228366
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228359
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228278
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228221
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228655
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228341
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229810
Lập: 13-01-1999
MST: 1000228648
Lập: 26-12-1998