Tìm kiếm: “Xã Ngũ Phụng
Tỉnh / Thành: “Nghệ An
Quận / Huyện: “Huyện Đô Lương
539 công ty

MST: 2900741741
Lập: 06-04-2006
MST: 2901734680
Lập: 05-09-2014
MST: 2900497155
Lập: 29-04-2002
MST: 2900803613

Công ty TNHH Tiến Dũng

Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Nhà ông Lạng xóm 4 xã Đà Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 16-07-2007
MST: 2901842799
Lập: 12-04-2016
MST: 2901062728

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phú Vinh

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Nhà ông Phùng Trọng Ninh, xóm 4, - Xã Đà Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 08-04-2009
MST: 2900911915

Công ty CP xây dựng công trình giao thông và thủy lợi Minh Kiên

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Nhà ông Đào Văn Cầu, xóm 14, xã Minh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 26-08-2008
MST: 2901337193

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Khai Thác Khoáng Sản Đô Lương

Xây dựng nhà các loại

Nhà ông Phùng Văn Hồng - Xã Lưu Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 17-01-2011
MST: 2901400712

Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Kim Anh

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Nhà ông Nguyễn Phùng Hiến, khối 7 - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 10-06-2011
MST: 2900766129

Công Ty CP Thiên Lộc

Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Nhà bà Phùng Thị Luận, xóm Cầu Khuôn - Xã Hòa Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 06-10-2006
MST: 2900569113

UBND xã Xuân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Xuân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569385

UBND xã Trù Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Trù Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569378

UBND xã Hiến Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Hiến Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569346

UBND xã Thái Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Thái Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569339

UBND xã Tân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569392

UBND xã Đại Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đại Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569106
Lập: 27-10-2003
MST: 2900569265

UBND xã Tràng Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Tràng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569240

UBND xã Bắc Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Bắc Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569219

UBND xã Lưu Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Lưu Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569201

UBND xã Hoà Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Hoà Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569184

UBND xã Yên Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Yên Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569177

UBND xã Thịnh Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Thịnh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569145

UBND xã Mỹ Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Mỹ Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569138

UBND xã Nhân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Nhân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569120

UBND xã Minh Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Minh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569152

UBND xã Đông Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569226

UBND xã Đặng Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đặng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569071
Lập: 27-10-2003
MST: 2900569258

UBND xã Bồi Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Bồi Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003