Tìm kiếm: “Xã Mong Thọ B
Tỉnh / Thành: “Thái Bình
Quận / Huyện: “Huyện Tiền Hải
787 công ty

MST: 1001128205

Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu R&b

May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Nhà bà Hoài, thôn Tân Lập, Xã Tây Tiến, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình
Lập: 08-01-2018
MST: 1000416070
Lập: 12-06-2007
MST: 1000417123

Công ty TNHH Xây dựng Xuân Cơ

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Thôn Trình Trung, xã An Ninh - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 16-07-2007
MST: 1000444617

Công ty TNHH Hữu Long

Quán rượu, bia, quầy bar

Khu B, nông trường, xã Nam Phú - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 27-03-2008
MST: 1000455295

Công ty TNHH Thanh Minh 17-10

May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Nhà thờ xứ Thanh Minh, thôn Phương Viên, xã Nam Hồng, - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 07-10-2008
MST: 1001100030

MST XLCT xã Vân Trường

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Xã Vân Trường - Xã Vân Trường - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 30-06-2016
MST: 1000935069

HTX DV Điện năng xã Tây Giang

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã Tây Giang - Xã Tây Giang - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 06-01-2012
MST: 1000170980

Quỹ TDND xã Tây Ninh

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Tây Ninh - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 18-02-2005
MST: 1000171021

Quỹ TDND xã Tây An

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Tây An - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 18-02-2005
MST: 1000171423

Quỹ TDND xã Nam Hà

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Nam Hà - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 22-09-1998
MST: 1000503485
Lập: 05-03-2009
MST: 1000171053

Quỹ TDND xã Vũ Lăng

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Vũ Lăng - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 18-02-2005
MST: 1000228976
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228856
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229031
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229088
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229056
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229049
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229024
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229017
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228782
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228768
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228824
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228895
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228944
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229063
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229070
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228983
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228969
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228951
Lập: 26-12-1998