Tìm kiếm: “Xã Hoàng Xá
Tỉnh / Thành: “Long An
Quận / Huyện: “Huyện Cần Đước
955 công ty

MST: 1100104734-030
Lập: 18-09-1998
MST: 1100694794

DNTN Hoàng Phúc

Đóng tàu và cấu kiện nổi

ấp Đông Trung Xã Tân Chánh - Huyện Cần Đước - Long An
Lập: 24-08-2009
MST: 1100714218

DNTN Hoàng Hải

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

ấp Đông Nhì, xã Tân Chánh - Huyện Cần Đước - Long An
Lập: 08-02-2006
MST: 1100521784
Lập: 07-02-2002
MST: 1100798218

DNTN Xây Dựng Hoàng Gia

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

số 328, tổ 8, ấP 3, xã Long Cang - Huyện Cần Đước - Long An
Lập: 30-10-2007
MST: 1100486272

UBND xã Mỹ Lệ

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

ấp 7 Chợ Trạm - Huyện Cần Đước - Long An
Lập: 22-04-2002
MST: 1101220941

DNTN Hoàng Việt Khoa

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

ấp Bà Nghĩa - Xã Tân Chánh - Huyện Cần Đước - Long An
Lập: 09-12-2009
MST: 0301699247

Cơ sở Hoàng Tú

Sản xuất sản phẩm từ cao su

82 ấp Long Thanh, xã Long Trạch - Huyện Cần Đước - Long An
Lập: 13-10-2011
MST: 1101802227

Hợp Tác Xã Long Hựu

Trồng cây gia vị

Lô 3240, Khu dân cư chợ Long hựu Tây - Xã Long Hựu Tây - Huyện Cần Đước - Long An
Lập: 12-10-2015
MST: 1101787480
Lập: 12-03-2015
MST: 1100550665
Lập: 24-10-2002
MST: 1100158151
Lập: 30-01-2004
MST: 1100865143

Trường Mẫu Giáo Xã Phước Tuy

Giáo dục mầm non

ấp 3, xã Phước Tuy - Huyện Cần Đước - Long An
Lập: 29-10-2008
MST: 1100941563

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Lan

Chuẩn bị mặt bằng

ấp 5 - Xã Tân ân - Huyện Cần Đước - Long An
Lập: 05-03-2009
MST: 1100210154

Trường Mẫu giáo xã Tân chánh

Giáo dục mầm non

Tân chánh - Huyện Cần Đước - Long An
Lập: 31-10-1998
MST: 1100830849

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Phúc

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Số 9B, Tổ 1, đường đê Vàm Cỏ, ấp Đông Trung - Xã Tân Chánh - Huyện Cần Đước - Long An
Lập: 27-02-2008
MST: 1101817424
Lập: 05-04-2016
MST: 1101834331

Công Ty TNHH Đặc Sản Ngọc Hoàng

Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

181 ấp Cầu Xây - Xã Long Trạch - Huyện Cần Đước - Long An
Lập: 28-10-2016
MST: 1100209896
Lập: 31-10-1998
MST: 1100209945
Lập: 31-10-1998
MST: 1100209938
Lập: 31-10-1998
MST: 1100209920
Lập: 31-10-1998
MST: 1100209913
Lập: 31-10-1998
MST: 1100210066
Lập: 31-10-1998
MST: 1100210027
Lập: 31-10-1998
MST: 1100210002
Lập: 31-10-1998
MST: 1100209889
Lập: 31-10-1998