Tìm kiếm: “Xã Hương Sơn
Tỉnh / Thành: “Nghệ An
Quận / Huyện: “Huyện Đô Lương
539 công ty

MST: 2900916783

Doanh Nghiệp TN Ngọc Hương

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Nhà bà Nguyễn Thị Lan Hương, xóm 8 - Xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 07-10-2008
MST: 2900804014

Trung tâm dạy nghề hướng nghiệp Đô Lương

Giáo dục nghề nghiệp

Xóm 7 xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 23-07-2007
MST: 2901010977
Lập: 16-01-2009
MST: 2901918864

Công Ty TNHH Kim Khí Và Thương Mại Thành Hương

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Xóm 7, Xã Thịnh Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An
Lập: 05-01-2018
MST: 2901377012
Lập: 15-04-2011
MST: 2900569113

UBND xã Xuân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Xuân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569385

UBND xã Trù Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Trù Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569378

UBND xã Hiến Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Hiến Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569346

UBND xã Thái Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Thái Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569339

UBND xã Tân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569392

UBND xã Đại Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đại Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569106
Lập: 27-10-2003
MST: 2900569265

UBND xã Tràng Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Tràng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569240

UBND xã Bắc Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Bắc Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569219

UBND xã Lưu Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Lưu Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569201

UBND xã Hoà Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Hoà Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569184

UBND xã Yên Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Yên Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569177

UBND xã Thịnh Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Thịnh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569145

UBND xã Mỹ Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Mỹ Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569138

UBND xã Nhân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Nhân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569120

UBND xã Minh Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Minh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569152

UBND xã Đông Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569226

UBND xã Đặng Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đặng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569071
Lập: 27-10-2003
MST: 2900569258

UBND xã Bồi Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Bồi Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569353

UBND xã Quang Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Quang Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569096

UBND xã Trung Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Trung Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 27-10-2003
MST: 2900569089
Lập: 27-10-2003
MST: 2900569360

UBND xã Thượng Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Thượng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569233

UBND xã Nam Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Nam Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003