Tìm kiếm: “Xã Hương Gián
Tỉnh / Thành: “Nghệ An
Quận / Huyện: “Huyện Đô Lương
539 công ty

MST: 2900916783

Doanh Nghiệp TN Ngọc Hương

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Nhà bà Nguyễn Thị Lan Hương, xóm 8 - Xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 07-10-2008
MST: 2900804014

Trung tâm dạy nghề hướng nghiệp Đô Lương

Giáo dục nghề nghiệp

Xóm 7 xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 23-07-2007
MST: 2901918864

Công Ty TNHH Kim Khí Và Thương Mại Thành Hương

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Xóm 7, Xã Thịnh Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An
Lập: 05-01-2018
MST: 2901377012
Lập: 15-04-2011
MST: 2900325822-002

Ngân hàng NN và PTNT huyện Đô Lương

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Xóm Yên Hương - Xã Yên Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 09-10-1998
MST: 2901084489
Lập: 25-05-2009
MST: 2900874452

Doanh nghiệp TN chăm sóc người cao tuổi - Việt Hoà

Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

Nhà bà Nguyễn Thị Oanh,xóm Yên Hương,xã Yên Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 13-03-2008
MST: 2901010977
Lập: 16-01-2009
MST: 2901945681
Lập: 26-07-2018
MST: 2901144480

Công ty TNHH Khánh Giang

Xóm Diên Tiên, xã Lưu Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 18-11-2009
MST: 2900485752

DNTN Nguyễn Văn Khương

Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

Xóm 11 xã Tràng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 25-12-2001
MST: 2900766129

Công Ty CP Thiên Lộc

Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Nhà bà Phùng Thị Luận, xóm Cầu Khuôn - Xã Hòa Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 06-10-2006
MST: 2900569113

UBND xã Xuân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Xuân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569385

UBND xã Trù Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Trù Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569378

UBND xã Hiến Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Hiến Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569346

UBND xã Thái Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Thái Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569339

UBND xã Tân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569392

UBND xã Đại Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đại Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569106
Lập: 27-10-2003
MST: 2900569265

UBND xã Tràng Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Tràng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569240

UBND xã Bắc Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Bắc Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569219

UBND xã Lưu Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Lưu Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569201

UBND xã Hoà Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Hoà Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569184

UBND xã Yên Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Yên Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569177

UBND xã Thịnh Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Thịnh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569145

UBND xã Mỹ Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Mỹ Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569138

UBND xã Nhân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Nhân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569120

UBND xã Minh Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Minh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569152

UBND xã Đông Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569226

UBND xã Đặng Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đặng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003