Tìm kiếm: “Xã Giục Tượng
Tỉnh / Thành: “Thái Bình
Quận / Huyện: “Huyện Tiền Hải
787 công ty

MST: 1001043551

Công Ty TNHH Tường Chính

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Nhà bà Nguyễn Thị Chín, Thôn Cam Lai - Xã Đông Cơ - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 29-08-2014
MST: 1001073210

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tường Lâm

Sản xuất sản phẩm từ plastic

Nhà ông Hoàng Văn Khánh, thôn Thượng - Xã Tây Lương - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 20-10-2015
MST: 1001106000

Công Ty TNHH Du Lịch Thương Mại Minh Phương

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Nhà ông Hoan, thôn Thiện Tường - Xã Nam Thịnh - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 19-10-2016
MST: 1000909196

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tình Tuấn

Hoạt động cấp tín dụng khác

Nhà ông Hoàng Minh Tường, Xóm 1 - Xã Tây Lương - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 12-10-2011
MST: 1001100030

MST XLCT xã Vân Trường

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Xã Vân Trường - Xã Vân Trường - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 30-06-2016
MST: 1000935069

HTX DV Điện năng xã Tây Giang

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã Tây Giang - Xã Tây Giang - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 06-01-2012
MST: 1000170980

Quỹ TDND xã Tây Ninh

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Tây Ninh - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 18-02-2005
MST: 1000171021

Quỹ TDND xã Tây An

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Tây An - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 18-02-2005
MST: 1000171423

Quỹ TDND xã Nam Hà

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Nam Hà - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 22-09-1998
MST: 1000503485
Lập: 05-03-2009
MST: 1000171053

Quỹ TDND xã Vũ Lăng

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Vũ Lăng - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 18-02-2005
MST: 1000228976
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228856
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229031
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229088
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229056
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229049
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229024
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229017
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228782
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228768
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228824
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228895
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228944
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229063
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229070
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228983
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228969
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228951
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228937
Lập: 26-12-1998