Tìm kiếm: “Xã Châu Phong
Tỉnh / Thành: “Nghệ An
Quận / Huyện: “Huyện Đô Lương
539 công ty

MST: 6200076906
Lập: 18-04-2014
MST: 2901868885
Lập: 09-11-2016
MST: 2901918656
Lập: 03-01-2018
MST: 2901431326

Văn phòng công chứng Danh Kỷ

Hoạt động công chứng và chứng thực

Xóm Yên Hoa - Xã Yên Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-09-2011
MST: 2901621976
Lập: 22-04-2013
MST: 2900900286

Công Ty TNHH Khai Thác, Chế Biến Đá Nam Phong

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Văn phòng công ty, đội 7, - Xã Nhân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 19-06-2008
MST: 2901225059

Công Ty TNHH Nội Thất Thiết Bị Văn Phòng Thắng Thành

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Nhà ông Nguyễn Đình Sơn, khối 10 - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 03-03-2010
MST: 2900504268

Công ty TNHH Nguyễn Bá Lương

Bán buôn chuyên doanh khác

Nhà ông Lương, xóm Phố, xã Giang Sơn Đông - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 11-06-2002
MST: 2900590362

Công Ty Cổ Phần Vật Liệu 99

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Xóm 16 xã Trù Sơn - Xã Trù Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 19-05-2004
MST: 2901530038

Công Ty CP Xây Dựng Nguyên Thìn

Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Nhà ông Nguyễn Văn Châu - Xã Ngọc Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 23-04-2012
MST: 2900569113

UBND xã Xuân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Xuân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569385

UBND xã Trù Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Trù Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569378

UBND xã Hiến Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Hiến Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569346

UBND xã Thái Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Thái Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569339

UBND xã Tân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569392

UBND xã Đại Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đại Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569106
Lập: 27-10-2003
MST: 2900569265

UBND xã Tràng Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Tràng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569240

UBND xã Bắc Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Bắc Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569219

UBND xã Lưu Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Lưu Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569201

UBND xã Hoà Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Hoà Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569184

UBND xã Yên Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Yên Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569177

UBND xã Thịnh Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Thịnh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569145

UBND xã Mỹ Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Mỹ Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569138

UBND xã Nhân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Nhân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569120

UBND xã Minh Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Minh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569152

UBND xã Đông Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569226

UBND xã Đặng Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đặng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569071
Lập: 27-10-2003