Tìm kiếm: “Xã Cự Khê
Tỉnh / Thành: “Thái Bình
Quận / Huyện: “Huyện Tiền Hải
787 công ty

MST: 1001072697

Công Ty TNHH Xây Dựng Trang Huy

Xây dựng nhà các loại

Nhà ông Hiếu, Thôn An Cư - Xã Đông Xuyên - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 30-09-2015
MST: 1000718258

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Trang

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Bến sông Trà Lý, Thôn Định Cư Đông - Xã Đông Trà - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 01-04-2010
MST: 0107849212-001

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vi Sinh Michiko Tại Thái Bình

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Nhà ông Hoàng Thế Minh, cụm dân cư số 5, thôn Nghĩa, Xã Tây Lương, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình
Lập: 13-04-2018
MST: 1001100030

MST XLCT xã Vân Trường

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Xã Vân Trường - Xã Vân Trường - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 30-06-2016
MST: 1000935069

HTX DV Điện năng xã Tây Giang

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã Tây Giang - Xã Tây Giang - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 06-01-2012
MST: 1000170980

Quỹ TDND xã Tây Ninh

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Tây Ninh - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 18-02-2005
MST: 1000171021

Quỹ TDND xã Tây An

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Tây An - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 18-02-2005
MST: 1000171423

Quỹ TDND xã Nam Hà

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Nam Hà - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 22-09-1998
MST: 1000503485
Lập: 05-03-2009
MST: 1000171053

Quỹ TDND xã Vũ Lăng

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Vũ Lăng - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 18-02-2005
MST: 1000228976
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228856
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229031
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229088
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229056
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229049
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229024
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229017
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228782
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228768
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228824
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228895
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228944
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229063
Lập: 26-12-1998
MST: 1000229070
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228983
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228969
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228951
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228937
Lập: 26-12-1998
MST: 1000228905
Lập: 26-12-1998