Tìm kiếm: “Xã Cộng Lạc
Tỉnh / Thành: “Quảng Nam
Quận / Huyện: “Tỉnh Quảng Nam
60 công ty

MST: 4000455565-001
Lập: 09-07-2007
MST: 4000443898-012
Lập: 14-06-2012
MST: 4000822159-001
Lập: 16-08-2011
MST: 4000463830-022
Lập: 28-10-2011
MST: 4000808228-001
Lập: 09-04-2011
MST: 4000817790-003
Lập: 23-08-2011
MST: 4000817790-005
Lập: 28-03-2012
MST: 4000610193-001
Lập: 23-04-2009
MST: 4000807707-003
Lập: 14-02-2012
MST: 4000815105-002

Toshiba Machine S.E Asia PTE. Ltd (Công ty TNHH hợp chất kỹ thuật Châu á Thái Bình Dương)

Lô 5, đường số 3, KCN Điện Nam - Điện Ngọc - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 17-06-2011
MST: 4000815105-005

SGS Taiwan Limited (Công ty TNHH hợp chất kỹ thuật Châu á Thái Bình Dương (Nộp hộ NT))

Lô 5, đường số 3, KCN Điện Nam - Điện Ngọc - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 21-06-2012
MST: 4000815105-001

Shanghai Bigger Plastic Technology Co., Ltd (Công ty TNHH hợp chất kỹ thuật Châu á Thái Bình Dương)

Lô 5, đường số 3, KCN Điện Nam - Điện Ngọc - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 17-06-2011
MST: 4000823201-002
Lập: 29-11-2011
MST: 4000815105-004

Instron Singapore Pte Ltd (Công ty TNHH hợp chất kỹ thuật Châu á Thái Bình Dương (Nộp hộ NT))

Lô 5, đường số 3, KCN Điện Nam - Điện Ngọc - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 07-03-2012
MST: 4000463830-009

Sala Design Group Ltd

Thôn 1, xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-09-2008
MST: 4000463830-003

T.Y.Lin International Pte.ltd

Thôn 1, xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 08-11-2007
MST: 4000491926-007
Lập: 24-02-2012
MST: 4000491926-006
Lập: 22-02-2012
MST: 4000463830-017

Woodhead Pty Ltd (Cty TNHH khu DL Vinacapital Hội An nộp hộ NT)

Thôn 1, xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 15-01-2010
MST: 4000463830-014

Shen Milsom & Wilke (S) Pte Ltd (Cty TNHH KDL Vinacapital Hội An)

Thôn 1, xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 31-12-2008
MST: 4000514972-001

P & T Consultants Pte Ltd (Cty CP phát triển BĐS Quốc tế)

Xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 04-12-2008
MST: 4000463830-013

Lifestyle Health & Fitness Sdn Bhd (Cty TNHH VinaCapital Hội An)

Thôn 1, xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 25-11-2008
MST: 4000463830-011

Sheraton International, INC (Cty TNHH KDV VinaCapital Hội An)

Thôn 1, xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 17-10-2008
MST: 4000463830-012

Sheraton Overseas Management Corporation (Cty TNH KDL VinaCapital Hội An)

Thôn 1, xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 17-10-2008
MST: 4000463830-020

Onshine Investments Limited (Cty TNHH khu DL Vinacapital Hội An nộp hộ NT)

Thôn 1, xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 04-04-2011
MST: 4000463830-018

Inproject (Cty TNHH Khu DL Vinacapital Hội An nộp hộ NT)

Thôn 1, xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-06-2010
MST: 4000463830-015

Constructive Consultant Co. Ltd (Cty TNHH KDL Vinacapital Hội An)

Thôn 1, xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 31-12-2008
MST: 4000463830-010

Stawood Development Consulting Services (AP) Pte Ltd (Cty TNHH KDL Vinacapital Hội An)

Thôn 1, xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 07-10-2008
MST: 4000463830-008

Environment Design Consultants SDN BHD (Cty TNHH khu DL inaCapital Hội An)

Thôn 1, xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 05-09-2008
MST: 4000463830-005

RDC Architects Pte Ltd (Cty TNHH khu DL VinaCapital Hội An nộp hộ nhà thầu)

Thôn 1, xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 13-11-2007