Tìm kiếm: “Xã Đoàn Kết
Tỉnh / Thành: “Nghệ An
Quận / Huyện: “Huyện Đô Lương
539 công ty

MST: 2901947424

Công Ty CP Tập Đoàn Phát Triển Nhân Lực Việt Nga

Giáo dục nghề nghiệp

Xóm 4, Xã Mỹ Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An
Lập: 13-08-2018
MST: 3700381324-187
Lập: 07-07-2015
MST: 2901423364

Công Ty Cổ Phần Thanh Minh Phúc

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Nhà ông Trần Doãn Sơn, xóm 2 - Xã Lạc Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 08-09-2011
MST: 2901400014

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Cường Phát

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Nhà ông Nguyễn Doãn Bốn, xóm 13 - Xã Tràng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 08-06-2011
MST: 2900569089
Lập: 27-10-2003
MST: 2900495743

Công ty TNHH Thế Trang

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Nhà Bà Năm Xóm 11 Xã Đà Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 18-04-2002
MST: 2901917765

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Anh Thơ

Xây dựng nhà các loại

xóm Hồ Sen, Xã Hòa Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An
Lập: 28-12-2017
MST: 2901888031
Lập: 26-04-2017
MST: 2900569113

UBND xã Xuân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Xuân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569385

UBND xã Trù Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Trù Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569378

UBND xã Hiến Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Hiến Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569346

UBND xã Thái Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Thái Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569339

UBND xã Tân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569392

UBND xã Đại Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đại Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569106
Lập: 27-10-2003
MST: 2900569265

UBND xã Tràng Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Tràng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569240

UBND xã Bắc Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Bắc Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569219

UBND xã Lưu Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Lưu Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569201

UBND xã Hoà Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Hoà Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569184

UBND xã Yên Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Yên Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569177

UBND xã Thịnh Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Thịnh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569145

UBND xã Mỹ Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Mỹ Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569138

UBND xã Nhân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Nhân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569120

UBND xã Minh Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Minh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569152

UBND xã Đông Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569226

UBND xã Đặng Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đặng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569071
Lập: 27-10-2003
MST: 2900569258

UBND xã Bồi Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Bồi Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569353

UBND xã Quang Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Quang Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569096

UBND xã Trung Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Trung Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 27-10-2003