Tìm kiếm: “Viet Lao 79 Xnk Company Limited
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng
240 công ty

MST: 0200828697-004

UL - CCIC COMPANY LIMITED

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2008
MST: 0200891392-008

Công ty SYNZTEC COMPANY LIMITED

Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-11-2010
MST: 0201111292-001

SUMOTOMO MITSUI FINANCE AND LEASING COMPANY, LIMITED SINGAPORE BRANCH

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-08-2010
MST: 0200849489-011

GENERAL ELECTRIC COMPANY

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200849489-010

GENERAL ELECTRIC COMPANY

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200849489-012

VEIFI LIMITED

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-08-2009
MST: 0200849489-016

GENERAL ELECTRIC COMPANY - GE AIRCRAFT ENGINES

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-12-2009
MST: 0200849489-015

GENERAL ELECTRIC COMPANY - GE ENERGY SERVICES

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2009
MST: 0200983156-001

Công ty kỹ thuật BOSAN - TECH ( BOSAN - TECH ENGINEERING COMPANY )

Số 16 lô BS2 khu đô thị PG An Đồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-09-2009
MST: 0200832189-001

Công ty TNHH ZHONGSHAN SUMIRUBBER Việt Nam

Lô A11 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-09-2008
MST: 0200973912

Trường tiểu học Thanh Lương

Giáo dục tiểu học

Thôn Thanh Khê, xã Thanh Lương - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-09-2009
MST: 0200849489-021

GENPACT INTERNATIONAL - Chi nhánh Hungary

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-01-2010
MST: 0200825079-003

Công ty INABATA JAPAN

Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2009
MST: 0201012534-001

Công ty HAN SPOL.S.R.O

Xóm Trung - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-11-2009
MST: 0201018529-002

Công ty TNHH BABAKAGU

Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-07-2010
MST: 0201018529-001

BABA KAGU CO., LTD

Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-12-2009
MST: 0200884596-002

UNDERWRITERS LABORATORIES INC

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-04-2009
MST: 0200849087-011

TSUCHIYOSHI ACTY CORP

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0200850283-007

UNITED PUBLISHERS INC

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-09-2009
MST: 0200826185-002

MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-09-2008
MST: 0201183314-005

IHI CORPORATION

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-002

Công ty NAGASE INTEGREX

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-12-2011
MST: 0200884596-005

KOBELCO MACHINERY ASIA PTE. LTD

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-08-2011
MST: 0200850283-008

MANROLAND JAPAN CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-11-2010
MST: 0200849087-005

Công ty TNHH KIOTACHYUKI

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200909025-009

ASME

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-01-2010
MST: 0200884596-003

YGP PTE LTD

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-10-2009
MST: 0200850283-006

UNDER WRITERS LABORATORIES INC

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-09-2009
MST: 0200850283-005

SANWA MANUFACTURING CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-08-2009
MST: 0200850283-004

KOKUYO INTERNATIONAL ASIA CO.,LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2009