Tìm kiếm: “Văn Trần Cát Tiên
Tỉnh / Thành: “Quảng Nam
Quận / Huyện: “Huyện Núi Thành
Phường / Xã: “Chưa rõ
60 công ty

MST: 4000430666
Lập: 24-11-2005
MST: 4000330710
Lập: 19-06-2006
MST: 4000420097
Lập: 29-06-2005
MST: 4000497244

Công ty CP khu công nghiệp Đất Quảng Chu Lai

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Khối 2, đường Phạm Văn Đồng - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
Lập: 16-06-2008
MST: 0400101725-001

XN đá Chu Lai

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
Lập: 26-10-1998
MST: 0400101034-029
Lập: 08-01-2001
MST: 4000312285
Lập: 19-06-2006
MST: 4000452155

Phòng Văn hóa - Thông tin - Thể thao huyện Núi Thành

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

Đường Nguyễn Văn Linh, Khối 3, TT Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
Lập: 27-12-2006
MST: 4000523198

Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Lộc Hưng

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Đường Phạm Văn Đồng, khối 5, TT Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
Lập: 02-01-2009
MST: 4000447691

Công ty cổ phần tư vấn đầu tư Nhật Trung

Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Lê Đình Dương, khối 4, TT Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
Lập: 11-10-2006
MST: 4000814542
Lập: 09-06-2011
MST: 4000315536
Lập: 19-06-2006
MST: 4000339590-001
Lập: 20-09-2005
MST: 4001010449
Lập: 27-12-2014
MST: 4001014796
Lập: 20-01-2015
MST: 4000773857

Công ty TNHH Hoàng Thành Danh

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

228 Phạm Văn Đồng, TT Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
Lập: 14-09-2010
MST: 4001011756
Lập: 06-01-2015
MST: 4000738034

Công ty TNHH một thành viên Quốc Thắng Chu Lai

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

186 Phạm Văn Đồng, khối 2 TT Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
Lập: 09-04-2010
MST: 4000836190
Lập: 20-12-2011
MST: 4000741566

Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Khang Nguyên

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

457 Phạm Văn Đồng, khối 3 TT Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
Lập: 28-04-2010
MST: 4001013175
Lập: 13-01-2015
MST: 0400585949-001
Lập: 19-08-2009
MST: 4000342635
Lập: 19-06-2006
MST: 4000312260
Lập: 19-06-2006
MST: 4000722549
Lập: 26-01-2010
MST: 4001010216
Lập: 25-12-2014
MST: 4000100107
Lập: 15-09-1998
MST: 4000635945
Lập: 20-05-2009