Tìm kiếm: “UBND xã Nam Mỹ
Tỉnh / Thành: “Quảng Ngãi
1,102 công ty

MST: 4300283476
Lập: 09-06-2000
MST: 4300275588
Lập: 28-09-1999
MST: 4300322975

UBND Xã Phổ Hoà

Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Thôn Hoà Thanh, xã Phổ Hoà - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 22-03-2004
MST: 4300235352
Lập: 20-01-1999
MST: 4300263504

UBND Xã Tịnh Bắc

Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Thôn Minh Mỹ - Xã Tịnh Bắc - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi
Lập: 22-03-1999
MST: 4300743652
Lập: 14-10-2014
MST: 4300283483

UBND Xã Nghĩa Hiệp

Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Thôn Đông Mỹ - Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi
Lập: 09-06-2000
MST: 4300271343

UBND Xã Hành Thịnh

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

Mỹ Hưng - Hành Thịnh - Huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi
Lập: 14-05-1999
MST: 4300278081
Lập: 24-02-2000
MST: 4300229824
Lập: 19-01-1999
MST: 4300229687
Lập: 19-01-1999
MST: 4300283606
Lập: 09-06-2000
MST: 4300275436
Lập: 28-09-1999
MST: 4300322848

UBND Xã Tịnh Khê

Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Thôn Mỹ Lai, Xã Tịnh Khê - Xã Tịnh Khê - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
Lập: 19-03-2004
MST: 4300235440
Lập: 20-01-1999
MST: 4300228820
Lập: 19-01-1999
MST: 4300716666
Lập: 26-06-2013
MST: 4300271914
Lập: 16-06-1999
MST: 4300235433
Lập: 20-01-1999
MST: 4300271907
Lập: 16-06-1999
MST: 4300235507
Lập: 20-01-1999
MST: 4300230178
Lập: 19-01-1999
MST: 4300235497
Lập: 20-01-1999
MST: 4300248859
Lập: 13-02-1999
MST: 4300235391
Lập: 20-01-1999
MST: 4300235514

UBND Xã Tịnh Thiện

Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Thôn Long Thành, Xã Tịnh Thiện - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
Lập: 20-01-1999
MST: 4300235401
Lập: 20-01-1999
MST: 4300235345
Lập: 20-01-1999
MST: 4300230280
Lập: 19-01-1999
MST: 4300475900
Lập: 11-08-2009