Tìm kiếm: “Uỷ Ban Nhân Dân Thị Trấn Châu Thành
Tỉnh / Thành: “Trà Vinh
143 công ty

MST: 2100191390
Lập: 18-12-1998
MST: 2100191947
Lập: 22-12-1998
MST: 2100190566
Lập: 11-12-1998
MST: 2100191224
Lập: 18-12-1998
MST: 2100191136
Lập: 18-12-1998
MST: 2100190446
Lập: 11-12-1998
MST: 2100190492

Uỷ Ban Nhân Dân Phường 7

Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

Nguyễn Thị Minh Khai, Khóm 6 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 11-12-1998
MST: 2100191898
Lập: 22-12-1998
MST: 2100190460
Lập: 11-12-1998
MST: 2100190439

Uỷ Ban Nhân Dân Phường I

Hoạt động y tế dự phòng

02, Lê Lợi, P1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 11-12-1998
MST: 2100190485

Uỷ Ban Nhân Dân Phường 6

Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

Đồng khởi, Khóm 9, Phường 6 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 11-12-1998
MST: 2100190453
Lập: 11-12-1998
MST: 2100190478

Uỷ Ban Nhân Dân Phường 5

Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

01, Quốc Lộ, Hùng Vương , K2, F5 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 11-12-1998
MST: 2100595900

Uỷ ban nhân dân Phường 1

Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

Đường 2/9 - Thị trấn Duyên Hải - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh
Lập: 12-08-2015
MST: 2100387040
Lập: 13-07-2009
MST: 2100267226
Lập: 10-04-2003
MST: 2100190502

Uỷ Ban Nhân Dân Xã Long Đức

Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

ấp Vĩnh Hội , xã Long Đức - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 11-12-1998
MST: 2100191143
Lập: 18-12-1998
MST: 2100191168
Lập: 18-12-1998
MST: 2100191129
Lập: 18-12-1998
MST: 2100272829
Lập: 24-02-2003
MST: 2100595964
Lập: 13-08-2015
MST: 2100219102
Lập: 08-02-1999
MST: 2100191753

Uỷ Ban Nhân Dân Xã Tân Hoà

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

ấp Tân Thành Đông, Tân Hoà - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 22-12-1998
MST: 2100191217
Lập: 18-12-1998
MST: 2100191182
Lập: 18-12-1998
MST: 2100191739
Lập: 22-12-1998
MST: 2100191922
Lập: 22-12-1998