Tìm kiếm: “Trần Trung Quyết
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
2,066 công ty

MST: 1300387896

Chí Trung

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Khu phố 1 - Thị trấn - Thị trấn Bình Đại - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 12-01-2005
MST: 1300123974

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Trung(Trần Văn Trung)

Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Số 20, ấp Tân Thiện - Xã Tân Thành Bình - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 25-09-1998
MST: 1300803514

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khai Thác Thủy Sản Chí Trung

Khai thác thuỷ sản biển

858/ATH ấp An Thạnh - Xã An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 11-04-2012
MST: 1300122071

Trung Thị Thanh Tươi

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Số 55 B ô1 - Thị trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 24-09-1998
MST: 1300406362

Trung Tâm Y Tế

Hoạt động y tế dự phòng

ấp 7, thị trấn Thạnh Phú - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 10-04-2006
MST: 1300254663-009

Trung Tâm Y Tế

Hoạt động y tế dự phòng

ấp 6 - Thị trấn - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 26-09-2006
MST: 1300245108
Lập: 10-02-1999
MST: 1300228053-005
Lập: 14-10-1998
MST: 1300541957

Trung Tâm Y Tế

Hoạt động y tế

ấp 6 Thị Trấn - Giồng Trôm - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 14-08-2009
MST: 1300719132

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải Xăng Dầu Trung Hậu

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

648D, ấp Phú Chiến - Xã Phú Hưng - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
Lập: 28-10-2011
MST: 1300374671

Công Ty TNHH Minh Trung

Sản xuất đồ uống không cồn

85/B - Khu phố 5 - Thị trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 16-10-2003
MST: 1300434049
Lập: 18-10-2007
MST: 1300277004

DNTN Xây Dựng Trung Dũng

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

23A - Võ Trường Toản - Khu phố 3 - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-03-2000
MST: 1300407856

Trung tâm văn hóa thể thao

Hoạt động thể thao

KP2 - Thị trấn - Thị trấn Chợ Lách - Huyện Chợ Lách - Bến Tre
Lập: 30-05-2006
MST: 1300141564-008

Trung Tâm Viễn Thông Ba Tri

Viễn thông

01A - Khu phố 2 - Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ba Tri - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 30-10-1998
MST: 1300356834
Lập: 24-02-2003
MST: 1300347928

Trung Tâm giáo dục thường xuyên

Giáo dục nghề nghiệp

ấp 10 - Thị Trấn Thạnh Phú - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 19-06-2002
MST: 1300245669
Lập: 12-02-1999
MST: 1300141564-007

Trung Tâm Viễn Thông Giồng Trôm

Viễn thông

001 - Khu phố 1 - Tỉnh lộ 885 - Thị trấn Giồng Trôm - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 30-10-1998
MST: 1300141564-005

Trung Tâm Viễn Thông Thạnh Phú

Viễn thông

26/4A - ấp 7 - Thị trấn Thạnh Phú - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 30-10-1998
MST: 1300328072

Trung Tâm Giáo dục Thường xuyên

Giáo dục khác

Khu phố 1, thị trấn Chợ lách - Thị trấn Chợ Lách - Huyện Chợ Lách - Bến Tre
Lập: 27-06-2001
MST: 1200103734-008

Chi nhánh DNTN Trung Thành 9

Sản xuất đồ uống không cồn

ấp 1 - Thị trấn - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 05-08-2003
MST: 1300503831

Trung Tâm Văn Hóa Thể Thao

Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Khu phố 3 - Thị trấn Giồng Trôm - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 01-04-2009
MST: 1300245700
Lập: 12-02-1999
MST: 1300141564-006

Trung Tâm Viễn Thông Châu Thành

Viễn thông

459 - Khu phố 2 - Tỉnh lộ 883 - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 30-10-1998
MST: 1300141564-004

Trung Tâm Viễn Thông Chợ Lách

Viễn thông

04D - Khu phố 1 - Quốc lộ 57 - Thị trấn Chợ Lách - Huyện Chợ Lách - Bến Tre
Lập: 30-10-1998
MST: 1300141564-009

Trung Tâm Viễn Thông Bình Đại

Viễn thông

02 - Khu phố 1 - Huỳnh Tấn Phát - Thị trấn Bình Đại - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 30-09-1998
MST: 1300374671-001

Chi nhánh Cty TNHH Minh Trung

Sản xuất sản phẩm từ plastic

ấp Tân Phước ( Thửa số 249 - Tờ bản đồ 02) - Thị trấn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 04-05-2005
MST: 1300354354

Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên

Giáo dục nghề nghiệp

Khu phố 1 - Thị trấn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 26-11-2002