Tìm kiếm: “Trần Trương Vỹ
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
2,066 công ty

MST: 1300315732

DNTN Tường Vy

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

ấp 1 - xã Long Mỹ - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 18-01-2005
MST: 1300242410
Lập: 08-02-1999
MST: 1300524574

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cẩm Vy

Bán buôn chuyên doanh khác

ấp Phước Trung (thửa đất số 1798; tờ bản đồ 01) - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 15-06-2009
MST: 1300721396

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Mai Vy

Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

ấp 1 (thửa 100, tờ bản đồ số 16) - Xã Sơn Đông - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
Lập: 03-11-2011
MST: 1300750132

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhật Vy Vi Na

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

55B/1, khu phố 3 - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 23-12-2011
MST: 1301035311

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vận Tải Vy Vân

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Thửa đất số 87, tờ bản đồ số 02, ấp Tân Long 1, Xã Tân Thành Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre
Lập: 09-08-2017
MST: 1300320235
Lập: 11-04-2001
MST: 1300289377

DNTN Trường Long

Chế biến và bảo quản rau quả

112B Nguyễn Văn Tư - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
Lập: 20-07-2000
MST: 1300320242

Trường THCS Thị Trấn

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Khóm 1 - Thị Trấn chợ Lách - Huyện Chợ Lách - Bến Tre
Lập: 11-04-2001
MST: 1300349763

Trường THCS Thị Trấn

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 6 - Thị Trấn - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 30-07-2002
MST: 1300394325
Lập: 19-07-2005
MST: 1300509551

DNTN Trương Thành Nhân

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Thửa đất số 42, tờ bản đồ số 1 - ấp Phú Nhơn - Thị trấn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 24-04-2009
MST: 1300804532

Trường THPT Phan Liêm

Giáo dục trung học phổ thông

- Xã An Hòa Tây - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 12-04-2012
MST: 1300402336

Trường THCS Đồng Khởi

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Định Nhơn - xã Định Thủy - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 08-11-2005
MST: 1300360407

Trường THCS Thạnh Hải

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 2B - xã Thạnh Hải - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 06-06-2003
MST: 1300340993

Trường THCS An Phước

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 3 - An Phước - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 18-03-2002
MST: 1300352029

Trường THCS Bình Hòa

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 3 - Bình Hòa - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 20-09-2002
MST: 1300380178
Lập: 18-01-2005
MST: 1300330106
Lập: 27-07-2001
MST: 1300100046-001

Phân trường Ba Tri

Trồng cây hàng năm khác

Xã Bảo Thuận - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 28-09-1998
MST: 1300349643

Trường THCS Hưng Lễ

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 8 - Hưng Lễ - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 30-07-2002
MST: 1300350166

Trường THCS Bình Thành

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 3 - Bình Thành - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 24-07-2002
MST: 1300349724

Trường THCS Lương Quới

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 1 - Lương Quới - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 30-07-2002
MST: 1300336394

Trường THCS Hữu Định

Giáo dục tiểu học

ấp 2 - Hữu Định - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 07-12-2001
MST: 1300358905

Trường THCS Quới Điền

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Quí Đức - xã Quới Điền - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 08-05-2003
MST: 1300323123

Trường THCS Quới Sơn

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 7 - Quới Sơn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 11-04-2001
MST: 1300358863

Trường THCS An Qui

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp An Bình, xã An Qui - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 08-05-2003
MST: 1300333837

Trường Mầm Non Thị Trấn

Giáo dục mầm non

110 Trần Hưng Đạo - Thị trấn - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 16-10-2001
MST: 1300394318

Trường Mẫu giáo Thị trấn

Giáo dục mầm non

Thị trấn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 19-07-2005
MST: 1300320274
Lập: 11-04-2001