Tìm kiếm: “Trần Thị Bé Năm
Tỉnh / Thành: “Quảng Ngãi
3,674 công ty

MST: 4300402243

Công Ty TNHH Tân Bé

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Cụm công nghiệp Quán Lát - Xã Đức Chánh - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi
Lập: 06-01-2009
MST: 4300794600

Công Ty TNHH Bê Tông Ba Tơ

Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Tổ dân phố Tài Năng, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi
Lập: 17-02-2017
MST: 4300293072-002

Nhà Máy Bê Tông Thiên Sơn

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Quốc Lộ 1 A, Xã Tịnh Phong - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi
Lập: 22-06-2001
MST: 4300797400

Công Ty TNHH Bê Tông Pha Đin

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

84-An Dương Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Lập: 23-03-2017
MST: 4300737183

Công Ty Cổ Phần Bê Tông Viet Sin

Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

115 Nguyễn Tấn Kỳ, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Lập: 28-05-2014
MST: 4300486765

Hợp Tác Xã Thị Trấn Đức Phổ

Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Tổ Dân Phố 2-Thị Trấn Đức Phổ - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 03-11-2009
MST: 4300332123

Công Ty Cổ Phần Bê Tông Ly Tâm Dung Quất

Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Khu Kinh tế Dung Quất - Xã Bình Thuận - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
Lập: 16-06-2005
MST: 0100106296-008

Chi Nhánh Công Ty Bê Tông Xây Dựng Hà Nội Tại Quảng Ngãi

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Km 1051 Quốc Lộ 1A, Thị Trấn Sơn Tịnh - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi
Lập: 21-12-2001
MST: 4300235419
Lập: 20-01-1999
MST: 4300369123

Công Ty Cổ Phần Bê Tông & Xây Dựng SHININCON-Phan Vũ

Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
Lập: 23-01-2008
MST: 4300611896

Trần Thị Anh

Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Bình Thanh, xã Trà Bình - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi
Lập: 04-08-2011
MST: 4300271840
Lập: 16-06-1999
MST: 4300642541
Lập: 27-02-2012
MST: 4300221102-008

Võ Thị Tuyết Vân

Vận tải đường bộ khác

Khu Vực 1, Thị Trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
Lập: 14-10-1999
MST: 4300221102-006

Dương Thị Thùy Trang

Vận tải đường bộ khác

Khu Vực 2, Thị Trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
Lập: 14-10-1999
MST: 4300221102-003

Trương Thị Thúy Quỳnh

Vận tải đường bộ khác

Khu Vực 2, Thị Trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
Lập: 14-10-1999
MST: 4300220733-098

Dương Thị Mộc Thu

Vận tải đường bộ khác

Thị Trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 11-10-1999
MST: 4300220733-085

Mai Thị Hạnh Dung

Vận tải đường bộ khác

Thị Trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 11-10-1999
MST: 4300220733-076

Ngô Thị Tuyết Nhung

Vận tải đường bộ khác

Thị Trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 11-10-1999
MST: 4300220733-009

Lê Thị Diệu Hiền

Vận tải đường bộ khác

Thị Trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 05-10-1999
MST: 4300220733-039

Lê Thị Diệu Hiền

Vận tải đường bộ khác

Thị Trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 05-10-1999
MST: 4300220733-021

Tô Thị Thu Trang

Vận tải đường bộ khác

Thị Trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 05-10-1999
MST: 4300220733-005

Võ Thị Kim Cúc

Vận tải đường bộ khác

Thị Trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 05-10-1999
MST: 4300220733-004

Võ Thị Xuân Thẩn

Vận tải đường bộ khác

Thị Trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 05-10-1999
MST: 4300220733-194

Nguyễn Thị Thúy Diễm

Vận tải đường bộ khác

Phổ Văn - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 11-10-1999
MST: 4300220733-191

Nguyễn Thị Thu Loan

Vận tải đường bộ khác

Phổ Thuận - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 11-10-1999
MST: 4300220733-153

Lê Thị Xuân Hiền

Vận tải đường bộ khác

Phổ Thuận - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 11-10-1999
MST: 4300220733-139

Võ Thị Kim Kiều

Vận tải đường bộ khác

Phổ Văn - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 11-10-1999
MST: 4300228595
Lập: 19-01-1999