Tìm kiếm: “Trần Sơn
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
Quận / Huyện: “Huyện Mỏ Cày Nam
209 công ty

MST: 1300305981

DNTN Sơn Thành

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

68 - Nguyễn Đình Chiểu - Thị Trấn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 18-12-2000
MST: 1300382390

DNTN Thiên Sơn Phú

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Số 187/7 - ấp Hội Yên - Thị trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 11-01-2008
MST: 1300356168

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Cúc

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Số 443 - ấp Tân Điền - xã Thành Thới B - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 24-01-2003
MST: 1300416882-001

Chi Nhánh DNTN Lâm Triều - Tại Cẩm Sơn

Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

ấp Phú Hữu , thửa đất số 1528, tờ bản đồ số 2 - Xã Cẩm Sơn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 23-12-2009
MST: 1301051715

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xăng Dầu Trần Sơn

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Thửa đất số 57,58, tờ bản đồ số 09, ấp An Bình, Xã An Thạnh, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Lập: 13-04-2018
MST: 1300362147-001
Lập: 05-06-2009
MST: 1300394357

Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Mỏ Cày

Giáo dục nghề nghiệp

KP1 - Thị trấn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 19-07-2005
MST: 1300925382-001

Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ - Dạy Nghề Hòa Lan - Nhà

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Khu phố 4 (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 09), Quốc lộ 60 - Thị trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 09-05-2013
MST: 1300245387

UBND xã Ngãi Đăng

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

Bình Sơn - Ngãi Đăng - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 12-02-1999
MST: 1300890891
Lập: 31-07-2012
MST: 1300245394
Lập: 12-02-1999
MST: 1300394318

Trường Mẫu giáo Thị trấn

Giáo dục mầm non

Thị trấn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 19-07-2005
MST: 1300394364

Trường THCS Thị trấn 1

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 1 - Thị trấn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 20-07-2005
MST: 1300374671

Công Ty TNHH Minh Trung

Sản xuất đồ uống không cồn

85/B - Khu phố 5 - Thị trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 16-10-2003
MST: 1300118981-021
Lập: 31-10-1998
MST: 1300394325
Lập: 19-07-2005
MST: 1300118981-019
Lập: 31-10-1998
MST: 1300405979

Công Ty TNHH Hưng Phát

Sản xuất thực phẩm khác

160A, Công Lý nối dài, Thị trấn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 29-03-2006
MST: 1300402311

Trường Mầm non Bán công Thị trấn

Giáo dục mầm non

ấp Hội Yên - Thị trấn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 08-11-2005
MST: 1300402368
Lập: 08-11-2005
MST: 1300402343

Công An huyện Mỏ Cày Nam

Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội

ấp 2 - Thị trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 08-11-2005
MST: 1300245669
Lập: 12-02-1999
MST: 1300439946

Trường Mầm non Tư thục Tuổi Ngọc

Giáo dục mầm non

152 - Công Lý nối dài - ấp Hội Yên - Thị trấn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 19-12-2007
MST: 1300228053-008
Lập: 14-10-1998
MST: 1301032127

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Thị Thắm

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Số 299, tổ 14, ấp An Quới, Xã Định Thủy, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Lập: 29-06-2017
MST: 1300539066

Trường Trung học cơ sở Thị Trấn 1

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Khu phố 4, Thị Trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 30-07-2009
MST: 1300380315

DNTN Huỳnh

Quán rượu, bia, quầy bar

Số 33 - Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 13-04-2004
MST: 1300333185

DNTN Thuận Thành II

Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

171 - ấp 1 - Quốc lộ 60 - Thị Trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 05-09-2001
MST: 1300144205-008

Cửa hàng số 7

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Ô2 Thị trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 01-10-1998