Tìm kiếm: “Trần Bửu Tân
Tỉnh / Thành: “Nghệ An
5,460 công ty

MST: 2900324427-005

Bưu Điện Huyện Tân Kỳ

Bưu chính

Khối 7 -Thị trấn Tân kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
Lập: 09-10-1998
MST: 2900324427-006

Bưu Điện Thanh Chương

Bưu chính

Khối 10 - Thị Trấn Dùng - Huyện Thanh Chương - Nghệ An
Lập: 09-10-1998
MST: 2900324427-001

Bưu Điện Diễn Châu

Bưu chính

Khối 4 - Thị trấn Diễn châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Lập: 09-10-1998
MST: 2900324427-017

Bưu Điện Huyện Tương Dương

Bưu chính

Khối Hoà Bắc -Thị trấn Hoà Bình - Huyện Tương Dương - Nghệ An
Lập: 09-10-1998
MST: 2900324427-013

Bưu Điện Huyện Quế Phong

Bưu chính

Khối 8 -Thị trấn Kim Sơn - Huyện Quế Phong - Nghệ An
Lập: 09-10-1998
MST: 2900324427-014

Bưu Điện Huyện Đô Lương

Bưu chính

Khối 6 -Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 09-10-1998
MST: 2900324427-011

Bưu Điện Huyện Quỳ Hợp

Bưu chính

Khối Đông Hồ - Thị trấn Quỳ hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An
Lập: 09-10-1998
MST: 2900324427-020

Bưu Điện Huyện Kỳ Sơn

Bưu chính

khối 4 -Thị trấn Mường xén - Huyện Kỳ Sơn - Nghệ An
Lập: 09-10-1998
MST: 2900324427-009

Bưu Điện huyện Hưng nguyên

Bưu chính

Thị trấn Hưng Nguyên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An
Lập: 09-10-1998
MST: 2900324427-015

Bưu Điện Huyện Anh Sơn

Bưu chính

Khối 5 - Thị trấn Anh sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An
Lập: 09-10-1998
MST: 2900324427-003

Bưu Điện Huyện Quỳnh Lưu

Bưu chính

Khối 1 -Thị trấn Cầu Giát - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An
Lập: 09-10-1998
MST: 2900324427-004

Bưu Điện Huyện Nghi Lộc

Bưu chính

Khối 4 -Thị trấn Quán hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An
Lập: 09-10-1998
MST: 2900324427-002

Bưu Điện huyện Yên Thành

Bưu chính

Khối 2 -Thị trấn Yên Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
Lập: 09-10-1998
MST: 0100919559-006

Chi nhánh tiết kiệm Bưu Điện Nghệ An

Hoạt động trung gian tiền tệ

Số 32 đường Trần Phú khối 11 phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An
Lập: 06-06-2006
MST: 2901244164

Công ty CP đầu tư và phát triển Tân Tân Hưng

Hoạt động xây dựng chuyên dụng

Số 7, ngõ 55, đường Trần Tấn, xã Hưng Lộc - Thành phố Vinh - Nghệ An
Lập: 11-05-2010
MST: 2900744171

HTX Tân Tiến

Vận tải hàng không

Khối 10 thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An
Lập: 11-04-2006
MST: 2900326128-008
Lập: 29-09-1998
MST: 2900998296

Trường THPT Tân Kỳ

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Khối 6, thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
Lập: 13-01-2009
MST: 2900996965
Lập: 13-01-2009
MST: 2900996531
Lập: 13-01-2009
MST: 2901049156
Lập: 17-03-2009
MST: 2900998264
Lập: 13-01-2009
MST: 2901276180

Công Ty TNHH Tân Vũ

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Khối 1 - Thị trấn Cầu Giát - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An
Lập: 06-10-2010
MST: 2900489757

Công Ty TNHH Tân Hồng

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Nhà ông Trần Đình Hùng, khối 16 - Thị trấn Hưng Nguyên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An
Lập: 22-01-2002
MST: 2900538394
Lập: 21-03-2003
MST: 2900996933
Lập: 13-01-2009
MST: 2900997292
Lập: 13-01-2009
MST: 2901084707

Công ty TNHH Tân Hoàng

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

Nhà ông Nguyễn Bá Trương, K7, thị trấn Hoàng Mai - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An
Lập: 26-05-2009
MST: 2900696383

Công Ty TNHH Tân Đức

Hoạt động xây dựng chuyên dụng

Nhà ông Trần Quốc Lục, xóm Thị tứ, - Xã Tân Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
Lập: 08-09-2005
MST: 2900996891
Lập: 13-01-2009