Tìm kiếm: “Trần Đình Bân”
Tỉnh / Thành: “Yên Bái”
Có 1,912 công ty
MST: 5200216679
Ban quản lý dự án VIE/01/P03 tỉnh Yên bái
Km5, Đường Đinh tiên Hoàng - Thành phố Yên Bái - Yên Bái
Lập: 16-01-2004
MST: 5200149937
Lập: 02-11-1998
MST: 5200440494
Trường PTDT Bán trú TH&THCS Bản Công
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Bản Công - Xã Bản Công - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Lập: 06-07-2009
MST: 5200150347
Uỷ Ban Nhân Dân Xã Hưng Thịnh
Xã Hưng Thịnh - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200924657
Công Ty TNHH Đỉnh Thành Văn Chấn
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Thôn Bản Xẻ, Xã Sơn Lương, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái
Lập: 31-08-2021
MST: 5200149990
Uỷ Ban Nhân Dân Thị Trấn Cổ Phúc
Thị trấn Cổ Phúc - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200326537
Lập: 24-02-2009
MST: 5200110802
Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Trạm Tấu
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
khu 4 thị trấn Trạm Tấu - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Lập: 05-09-1998
MST: 5200378976
Uỷ Ban Mặt Trận Tổ Quốc
Khu 3 - Thị trấn Trạm Tấu - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Lập: 21-05-2009
MST: 5200149359
Ban quản lý chợ thành phố Yên Bái
Đường Trràn Hưng Đạo - Phường Hồng Hà - Thành phố Yên Bái - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200254353
Ban quản lý nước sạch và vệ sinh môi trường
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Xã Sơn thịnh - Xã Sơn Thịnh - Huyện Văn Chấn - Yên Bái
Lập: 06-02-2006
MST: 5200229597
Trường THPT bán công Hồ Tùng Mậu
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Thị trấn Yên thế - Huyện Lục Yên - Yên Bái
Lập: 01-09-2004
MST: 5200149020
Uỷ ban nhân dân Phường Hồng Hà
Đường Trần Hưng Đạo - tổ 40 phường Hồng hà - Thành phố Yên Bái - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200447683
Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng Văn Yên
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Khu II, thị trấn Mậu A - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 23-07-2009
MST: 5200303593
Ban đại diện hội người cao tuổi
khu phố 3 thị trấn Cổ Phúc - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
Lập: 02-01-2009
MST: 5200150315
Uỷ Ban Nhân Dân Xã Hưng Khánh
Xã Hưng Khánh - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149983
Uỷ Ban Nhân Dân Xã Việt Thành
Xã Việt Thành - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200150058
Uỷ Ban Nhân Dân Xã Hoà Cuông
Xã Hoà Cuông - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149969
Uỷ Ban Nhân Dân Xã Đào Thịnh
Xã Đào Thịnh - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200150040
Uỷ Ban Nhân Dân Xã Cường Thịnh
xã Cường Thịnh - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200150259
Uỷ Ban Nhân Dân Xã Việt Cường
Xã Việt Cường - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200150227
Uỷ Ban Nhân Dân Xã Minh Quân
Đức quân - Xã Minh Quân - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200150139
Uỷ Ban Nhân Dân Xã Kiên Thành
Xã Kiên thành - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200150266
Uỷ Ban Nhân Dân Xã Việt Hồng
Xã Việt Hồng - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998