Tìm kiếm: “Trạm Nguyên Liệu Thuốc lá Phú Yên
Tỉnh / Thành: “Tiền Giang
Quận / Huyện: “Huyện Cai Lậy
48 công ty

MST: 1200337122-009
Lập: 26-04-2004
MST: 1200337122-011
Lập: 06-10-2003
MST: 1200337122-018
Lập: 26-04-2004
MST: 1200337122-022

Trạm Y Tế Xã Phú Nhuận

Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành

ấp Phú Tiểu -Xã Phú Nhuận - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang
Lập: 06-10-2003
MST: 1201064929
Lập: 14-07-2010
MST: 1201065048
Lập: 14-07-2010
MST: 1201065129
Lập: 14-07-2010
MST: 1201065030
Lập: 14-07-2010
MST: 1200337122-021
Lập: 06-10-2003
MST: 1200337122-026
Lập: 20-02-2004
MST: 1200337122-010

Trạm Y Tế Xã Mỹ Hạnh Đông

Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành

ấp Mỹ Phú- Xã Mỹ Hạnh Đông - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang
Lập: 06-10-2003
MST: 1201064950
Lập: 14-07-2010
MST: 0300720866-002

Trạm Giống Cai Lậy

Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Mỹ Lợi, Nhị Mỹ - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang
Lập: 23-04-1999
MST: 1200225877-012
Lập: 07-01-1999
MST: 1201485532
Lập: 25-12-2014
MST: 1200337122-017
Lập: 26-04-2004
MST: 1200337122-024

Trạm Y Tế Xã Tam Bình

Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành

ấp Bình Thuận - Xã Tam Bình - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang
Lập: 26-04-2004
MST: 1200337122-025
Lập: 06-10-2003
MST: 1200337122-004
Lập: 06-10-2003
MST: 1200225877-011
Lập: 07-01-1999
MST: 1200337122-012

Trạm Y Tế Xã Nhị Quí

Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành

ấp Quí Thành Xã Nhị Quí Cai Lậy - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang
Lập: 06-10-2003
MST: 1200337122-001

Trạm Y Tế Mỹ Hạnh Trung

Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành

ấp Mỹ Hoà Xã Mỹ Hạnh Trung - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang
Lập: 17-09-2003
MST: 1200337122-019
Lập: 06-10-2003
MST: 1200337122-016
Lập: 06-10-2003
MST: 1200337122-014
Lập: 06-10-2003
MST: 1201064968
Lập: 14-07-2010
MST: 1201064975
Lập: 14-07-2010
MST: 1201063315
Lập: 07-07-2010
MST: 1201063435
Lập: 07-07-2010
MST: 1201063442
Lập: 07-07-2010