Tìm kiếm: “TrườngThànhSơnCo.,LTD
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng
172 công ty

MST: 0201111292-011

NAGASE THAILAND CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-012

NAGASE THAILAND CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-013

NAGASE THAILAND CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-014

NAGASE THAILAND CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-010

KOSEN FIBERTEC (THAILAND) CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-006

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-007

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-003

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0201111292-008

STOLZ THAI CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0200824029-012

MIBAEK INDUSTRIAL CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2009
MST: 0200824029-007

PREEM PROMOTION CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-09-2008
MST: 0200824029-031

ADKLEVER CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-01-2011
MST: 0201018529-001

BABA KAGU CO., LTD

Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-12-2009
MST: 0200644900-001

SUMITOMO MITSUI FINACE LEASING ( SINGAPORE) PTE LTD

Lô A10 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-07-2008
MST: 0200824029-033

ADKLEVER CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-03-2011
MST: 0201136970-001

Công ty GHD Pty Ltd

Số 8A Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0200829563-007

KANDENKO CO., LTD

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-09-2010
MST: 0200824029-017

KEB AUSTRALIA LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-10-2009
MST: 0200793772-001

Công ty NIKKEN SEKKEI CIVIL ENGINEERING LTD

Số 20 Đường Hà nội - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-09-2008
MST: 0200826185-002

MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-09-2008
MST: 0200824029-037

FASTBOOKING ASIA PTE LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-12-2011
MST: 0200884596-005

KOBELCO MACHINERY ASIA PTE. LTD

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-08-2011
MST: 0200762559-036

ROLLS-ROYCE SINGAPORE PTE LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-06-2011
MST: 0200850283-008

MANROLAND JAPAN CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-11-2010
MST: 0200829563-008

NOMURA SECURITIES CO.,LTD

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-09-2010
MST: 0200824029-022

KINETICOENS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-12-2009
MST: 0200762559-025

P & P KOREA CO., LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2009
MST: 0200824029-020

B - RAY INDUSTRIAL CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-11-2009
MST: 0200884596-003

YGP PTE LTD

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-10-2009
MST: 0200762559-021

DET NORSKE VERITAS PTE LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-09-2009