Tìm kiếm: “Trường Tiểu học và THCS Túng Sán”
Tỉnh / Thành: “Lào Cai”
Có 675 công ty
MST: 5300687167
Trường Tiểu Học và THCS Ngải Thầu
Thôn Phìn Chải I - Xã Ngải Thầu - Huyện Bát Xát - Lào Cai
Lập: 04-02-2015
MST: 5300703605
TRườNG TIểU HọC Và THCS DềN SáNG
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Thôn Phìn Pháo - Xã Dền Sáng - Huyện Bát Xát - Lào Cai
Lập: 26-11-2015
MST: 5300319999
Trường Mầm Non, Tiểu Học và THCS Tòng Sành
Xã Tòng Xành - Huyện Bát Xát - Lào Cai
Lập: 20-07-2009
MST: 5300703595
TRườNG MầM NON, TIểU HọC Và THCS NGảI THầU
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Thôn Phìn Chải - Xã Ngải Thầu - Huyện Bát Xát - Lào Cai
Lập: 26-11-2015
MST: 5300702383
Trường PTDT Bán trú Tiểu học và THCS Nậm Chạc
Thôn Nậm Chạc - Xã Nậm Chạc - Huyện Bát Xát - Lào Cai
Lập: 19-11-2015
MST: 5300711331
Trường Mầm non, Tiểu học & THCS Bản Xèo
Thôn Thành Sơn - Xã Bản Xèo - Huyện Bát Xát - Lào Cai
Lập: 30-12-2015
MST: 5300701291
Trường PTDTBT tiểu học & THCS A Mú Sung
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Trung tâm A mú sung, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai - Xã A Lù - Huyện Bát Xát - Lào Cai
Lập: 26-10-2015
MST: 5300702376
Trường PTDT Bán trú Tiểu học và THCS Trung Lèng Hồ
Thôn Phìn Páo - Xã Trung Lèng Hồ - Huyện Bát Xát - Lào Cai
Lập: 19-11-2015
MST: 5300316010
Trường THCS Tung Chung Phô
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Xã Tung Chung Phố - Huyện Mường Khương - Lào Cai
Lập: 22-05-2009
MST: 5300301286
Lập: 17-04-2009
MST: 5300298731
Trường tiểu học cốc san 1
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Xã côc san - huyện bát xát - Huyện Bát Xát - Lào Cai
Lập: 15-04-2009
MST: 5300388713
Lập: 19-05-2010
MST: 5300558186
Lập: 26-12-2011
MST: 5300520954
Lập: 28-04-2011
MST: 5300406218
Lập: 28-05-2010
MST: 5300289014
Trường tiểu học cơ sở cốc san
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Xã cốc san - huyện bát xát - Huyện Bát Xát - Lào Cai
Lập: 03-04-2009
MST: 5300315948
Trường Tiểu Học Xã Lùng Vai
Thôn Trung Tâm - Xã Lùng Vai - Huyện Mường Khương - Lào Cai
Lập: 21-05-2009
MST: 5300404820
Lập: 28-05-2010
MST: 5300496194
Lập: 25-02-2011
MST: 5300324942
Lập: 27-08-2009
MST: 5300384349
Lập: 13-05-2010
MST: 5300615860
Lập: 27-07-2012
MST: 5300328601
Lập: 09-09-2009
MST: 5300360651
Lập: 04-03-2010
MST: 5300633884
Lập: 22-03-2013
MST: 5300630604
Lập: 18-10-2012
MST: 5300633210
Lập: 27-02-2013
MST: 5300496187
Lập: 25-02-2011
MST: 5300496204
Lập: 25-02-2011
MST: 5300496236
Lập: 25-02-2011