Tìm kiếm: “Trường THCS Tân Cương
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
1,106 công ty

MST: 1300536192
Lập: 28-07-2009
MST: 1300394942
Lập: 22-07-2005
MST: 1300349756

Trường THCS Tân Thanh

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Tân Hòa - Tân Thanh - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 30-07-2002
MST: 1300378806

Trường THCS Tân Phong

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Thạnh - xã Tân Phong - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 01-04-2004
MST: 1300350254

Trường THCS Tân Hào

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 1- Tân Hào - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 24-07-2002
MST: 1300323155

Trường THCS Tân Phú

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Tân Nam - Tân Phú - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 11-04-2001
MST: 1300395103

Trường THCS Thanh Tân

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Tân Thông II - Xã Thanh Tân - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 22-07-2005
MST: 1300349795

Trường THCS Tân Lợi Thạnh

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 4 - Tân Lợi Thạnh - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 30-07-2002
MST: 1300339204

Trường THCS Tân Phú B

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Mỹ Phú - Tân Phú - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 29-01-2002
MST: 1300394928
Lập: 22-07-2005
MST: 1300394734

Trường THCS Nhuận Phú Tân

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

xã Nhuận Phú Tân - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 20-07-2005
MST: 1300394861

Trường THCS Tân Phú Tây

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 5 - Xã Tân Phú Tây - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 21-07-2005
MST: 1300394660

Trường THCS Khánh Thạnh Tân

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Tài Đại - xã Khánh Thạnh Tân - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 20-07-2005
MST: 1300350222

Trường THCS Sơn Phú

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 3 - Sơn Phú - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 24-07-2002
MST: 1300503380

Trường THCS Vĩnh Hòa

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Vĩnh Đức Đông - Xã Vĩnh Hòa - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 01-04-2009
MST: 1300380178
Lập: 18-01-2005
MST: 1300325829
Lập: 14-05-2001
MST: 1300324455
Lập: 23-04-2001
MST: 1300394685

Trường THCS Minh Đức

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Tân Quới Tây B - xã Minh Đức - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 20-07-2005
MST: 1300534773

Trường THCS Nguyễn Văn Tư

Giáo dục và đào tạo

Xã Tân Thành Bình - Xã Tân Thành Bình - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 27-07-2009
MST: 1300561777

Trường THCS Phú Mỹ

Giáo dục và đào tạo

xã Phú Mỹ - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 16-11-2009
MST: 1300395054

Trường THCS Thành Thới B

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Tân Bình - Xã Thành Thới B - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 22-07-2005
MST: 1300540745

TRườNG THCS PHú Mỹ

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

ấp kinh gãy, Xã phú mỹ - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 07-08-2009
MST: 1300358856

Trường THCS Đại Điền

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Thới - xã Đại Điền - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 08-05-2003
MST: 1300394910

Trường THCS Nguyễn Văn Tư

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

502 - ấp Chợ Xếp - Xã Tân Thành Bình - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 22-07-2005
MST: 1300516573

Trường THCS Thành Triệu

huyện Châu Thành - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 21-05-2009
MST: 1300394974

Trường THCS Thành An

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 3 - Xã Thành An - Xã Thành An - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 22-07-2005
MST: 1300337648

Trường THCS Thừa Đức

Giáo dục nghề nghiệp

ấp Thừa Trung, Thừa Đức - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 26-12-2001
MST: 1300358863

Trường THCS An Qui

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp An Bình, xã An Qui - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 08-05-2003
MST: 1300509223
Lập: 24-04-2009