Tìm kiếm: “Trường THCS Hưng Phú”
Tỉnh / Thành: “Cà Mau”
Quận / Huyện: “Huyện Cái Nước”
Có 101 công ty
MST: 2000545818-029
Lập: 16-01-2012
MST: 2000545818-016
Trường THCS Thạnh Hưng
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
ấp Cái Rô, xã Tân Hưng - Huyện Cái Nước - Cà Mau
Lập: 19-10-2009
MST: 2000545818-003
Lập: 22-07-2009
MST: 2000545818-001
Trường THCS Tân Hưng
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
ấp Phong Lưu, xã Tân Hưng - Huyện Cái Nước - Cà Mau
Lập: 29-06-2009
MST: 2000545818-018
Trường THCS Tân Hưng Đông
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông - Huyện Cái Nước - Cà Mau
Lập: 20-10-2009
MST: 2000545818-007
Trường THCS Quang Trung
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
ấp Lý ấn, xã Hưng Mỹ - Huyện Cái Nước - Cà Mau
Lập: 04-08-2009
MST: 2000545818-035
Lập: 18-09-2012
MST: 2000545818-012
Trường THCS Trần Quốc Toản
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Xã Thạnh Phú - Huyện Cái Nước - Cà Mau
Lập: 21-08-2009
MST: 2000545818-025
Lập: 25-08-2011
MST: 2000545818-039
Lập: 25-03-2013
MST: 2000545818-048
Lập: 17-04-2013
MST: 2000545818-022
Lập: 19-07-2010
MST: 2000545818-014
Trường THCS Cái Nước
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
251 Phan Ngọc Hiển, K1, Thị Trấn Cái Nước - Huyện Cái Nước - Cà Mau
Lập: 25-08-2009
MST: 2000545818-017
Trường THCS Trần Thới
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
ấp Công Trung, xã Trần Thới - Huyện Cái Nước - Cà Mau
Lập: 19-10-2009
MST: 2000545818-019
Trường THCS Hoà Trung
ấp Hoà Trung, xã Lương Thế Trân - Huyện Cái Nước - Cà Mau
Lập: 19-10-2009
MST: 2000545818-004
Trường THCS Đông Thới
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
ấp Bào Tròn, xã Đông Thới - Huyện Cái Nước - Cà Mau
Lập: 22-07-2009
MST: 2000545818-024
Lập: 16-11-2010
MST: 2000545818-021
Trường Trung học phổ thông Phú Hưng
ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng. - Huyện Cái Nước - Cà Mau
Lập: 25-06-2010
MST: 2000545818-040
Trường tiểu học Tân Hưng Đông 1
ấp Đông Hưng - Xã Phú Hưng - Huyện Cái Nước - Cà Mau
Lập: 25-03-2013
MST: 2000545818-046
Lập: 09-04-2013
MST: 2000545818-008
Lập: 21-08-2009
MST: 2000545818-033
Lập: 04-09-2012
MST: 2000545818-037
Lập: 26-02-2013
MST: 2000545818-057
Lập: 04-06-2014
MST: 2000545818-053
Lập: 06-05-2013
MST: 2000545818-047
Lập: 09-04-2013
MST: 2000545818-043
Lập: 29-03-2013
MST: 2000545818-044
Lập: 29-03-2013
MST: 2000545818-032
Lập: 29-08-2012
MST: 2000545818-011
Lập: 21-08-2009