Tìm kiếm: “Trường THCS Hùng Sơn
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
1,106 công ty

MST: 1300350222

Trường THCS Sơn Phú

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 3 - Sơn Phú - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 24-07-2002
MST: 1300320267

Trường THCS Sơn Định

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Sơn Lân - Sơn Định - Huyện Chợ Lách - Bến Tre
Lập: 11-04-2001
MST: 1300322088

Trường THCS Phú Sơn

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Kinh Gảy - Phú Sơn - Huyện Chợ Lách - Bến Tre
Lập: 11-04-2001
MST: 1300338472

Trường THCS Sơn Hòa

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Hòa Chánh - Sơn Hòa - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 10-01-2002
MST: 1300323123

Trường THCS Quới Sơn

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 7 - Quới Sơn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 11-04-2001
MST: 1300394597

Trường THCS Cẩm Sơn

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Bình Đông - xã Cẩm Sơn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 20-07-2005
MST: 1300349636

Trường THCS Hưng Nhượng

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 2 - Hưng Nhượng - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 30-07-2002
MST: 1300349643

Trường THCS Hưng Lễ

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 8 - Hưng Lễ - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 30-07-2002
MST: 1300350215

Trường THCS Hưng Phong

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 2 - Hưng Phong - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 24-07-2002
MST: 1300328629

Trường THCS Bùi Sĩ Hùng

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 3 - Bình Thới - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 27-06-2001
MST: 1300320228
Lập: 11-04-2001
MST: 1300325829
Lập: 14-05-2001
MST: 1300358863

Trường THCS An Qui

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp An Bình, xã An Qui - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 08-05-2003
MST: 1300395079

Trường THCS Thạnh Ngãi

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Chợ Mới - Xã Thạnh Ngãi - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 22-07-2005
MST: 1300394364

Trường THCS Thị trấn 1

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 1 - Thị trấn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 20-07-2005
MST: 1300394639

Trường THCS Hòa Lộc

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Hòa Hưng - xã Hòa Lộc - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 20-07-2005
MST: 1300326445

Trường THCS Vo� Văn Lân

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 3 - Thạnh Phước - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 30-05-2001
MST: 1300394861

Trường THCS Tân Phú Tây

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 5 - Xã Tân Phú Tây - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 21-07-2005
MST: 1300394910

Trường THCS Nguyễn Văn Tư

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

502 - ấp Chợ Xếp - Xã Tân Thành Bình - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 22-07-2005
MST: 1300324455
Lập: 23-04-2001
MST: 1300561777

Trường THCS Phú Mỹ

Giáo dục và đào tạo

xã Phú Mỹ - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 16-11-2009
MST: 1300536192
Lập: 28-07-2009
MST: 1300540745

TRườNG THCS PHú Mỹ

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

ấp kinh gãy, Xã phú mỹ - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 07-08-2009
MST: 1300358856

Trường THCS Đại Điền

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Thới - xã Đại Điền - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 08-05-2003
MST: 1300516573

Trường THCS Thành Triệu

huyện Châu Thành - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 21-05-2009
MST: 1300394974

Trường THCS Thành An

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 3 - Xã Thành An - Xã Thành An - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 22-07-2005
MST: 1300337648

Trường THCS Thừa Đức

Giáo dục nghề nghiệp

ấp Thừa Trung, Thừa Đức - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 26-12-2001
MST: 1300509223
Lập: 24-04-2009
MST: 1300394942
Lập: 22-07-2005
MST: 1300394420
Lập: 20-07-2005