Tìm kiếm: “Trường THCS Đông Hưng
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
1,106 công ty

MST: 1300349636

Trường THCS Hưng Nhượng

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 2 - Hưng Nhượng - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 30-07-2002
MST: 1300349643

Trường THCS Hưng Lễ

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 8 - Hưng Lễ - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 30-07-2002
MST: 1300350215

Trường THCS Hưng Phong

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 2 - Hưng Phong - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 24-07-2002
MST: 1300402336

Trường THCS Đồng Khởi

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Định Nhơn - xã Định Thủy - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 08-11-2005
MST: 1300328629

Trường THCS Bùi Sĩ Hùng

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 3 - Bình Thới - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 27-06-2001
MST: 1300349668

Trường THCS Thạnh Phú Đông

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 24 - Thạnh Phú Đông - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 30-07-2002
MST: 1300394558

Trường THCS Bình Khánh Đông

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Phước Lý - xã Bình Khánh Đông - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 20-07-2005
MST: 1300320228
Lập: 11-04-2001
MST: 1300349675

Trường THCS Phước Long

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 8 - Phước Long - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 30-07-2002
MST: 1300325829
Lập: 14-05-2001
MST: 1300358863

Trường THCS An Qui

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp An Bình, xã An Qui - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 08-05-2003
MST: 1300395079

Trường THCS Thạnh Ngãi

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Chợ Mới - Xã Thạnh Ngãi - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 22-07-2005
MST: 1300394364

Trường THCS Thị trấn 1

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 1 - Thị trấn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 20-07-2005
MST: 1300394639

Trường THCS Hòa Lộc

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Hòa Hưng - xã Hòa Lộc - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 20-07-2005
MST: 1300394861

Trường THCS Tân Phú Tây

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 5 - Xã Tân Phú Tây - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 21-07-2005
MST: 1300503380

Trường THCS Vĩnh Hòa

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Vĩnh Đức Đông - Xã Vĩnh Hòa - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 01-04-2009
MST: 1300394597

Trường THCS Cẩm Sơn

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Bình Đông - xã Cẩm Sơn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 20-07-2005
MST: 1300324455
Lập: 23-04-2001
MST: 1300561777

Trường THCS Phú Mỹ

Giáo dục và đào tạo

xã Phú Mỹ - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 16-11-2009
MST: 1300536192
Lập: 28-07-2009
MST: 1300350222

Trường THCS Sơn Phú

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 3 - Sơn Phú - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 24-07-2002
MST: 1300540745

TRườNG THCS PHú Mỹ

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

ấp kinh gãy, Xã phú mỹ - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 07-08-2009
MST: 1300358856

Trường THCS Đại Điền

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp Thới - xã Đại Điền - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 08-05-2003
MST: 1300395022

Trường THCS Thành Thới A

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp An Trạch Đông - Xã Thành Thới A - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 22-07-2005
MST: 1300516573

Trường THCS Thành Triệu

huyện Châu Thành - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 21-05-2009
MST: 1300394974

Trường THCS Thành An

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 3 - Xã Thành An - Xã Thành An - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 22-07-2005
MST: 1300337648

Trường THCS Thừa Đức

Giáo dục nghề nghiệp

ấp Thừa Trung, Thừa Đức - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 26-12-2001
MST: 1300509223
Lập: 24-04-2009
MST: 1300394942
Lập: 22-07-2005
MST: 1300394420
Lập: 20-07-2005