Tìm kiếm: “Trường Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tỉnh Sơn la
Tỉnh / Thành: “Yên Bái
817 công ty

MST: 5200380799

Trường phổ thông dân tộc nội trú

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Khu I - Thị trấn Trạm Tấu - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Lập: 21-05-2009
MST: 5200422375

Trường Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Tổ 1, thị trấn Mù Cang Chải - Thị trấn Mù Cang Chải - Huyện Mù Cang Chải - Yên Bái
Lập: 22-06-2009
MST: 5200316514
Lập: 05-02-2009
MST: 5200450485
Lập: 05-08-2009
MST: 5200179875
Lập: 25-07-2000
MST: 5200347689
Lập: 01-04-2009
MST: 5200380809
Lập: 21-05-2009
MST: 5200817768
Lập: 30-01-2015
MST: 5200303610
Lập: 02-01-2009
MST: 5200264866
Lập: 06-10-2006
MST: 5200261897

Trường Trung cấp nghề dân tộc nội trú Nghĩa Lộ.

Giáo dục nghề nghiệp

Tổ 11 - Phường Pú trạng - Thị xã Nghĩa Lộ - Yên Bái
Lập: 10-07-2006
MST: 5200378486

Trường PTDT Bán trú TH&THCS Xà Hồ

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Thôn Đầu Cầu - Xã Xà Hồ - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Lập: 20-05-2009
MST: 5200440494
Lập: 06-07-2009
MST: 5200499120
Lập: 19-03-2010
MST: 5200447556
Lập: 23-07-2009
MST: 5200447933
Lập: 23-07-2009
MST: 5200273525

Trường Trung học phổ thông Sơn Thịnh

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Thôn Thác Hoa 3, xã Sơn Thịnh - Xã Sơn Thịnh - Huyện Văn Chấn - Yên Bái
Lập: 18-05-2007
MST: 5200149503

Trường Phổ Thông Cơ Sở Viễn Sơn

Giáo dục và đào tạo

Xã Viễn Sơn - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149373
Lập: 02-11-1998
MST: 5200150749

Trường phổ thông DTNT-THPT Miền Tây tỉnh Yên Bái

Giáo dục và đào tạo

Phường pú Trạng - Thị xã Nghĩa Lộ - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200503994

Trường PTDT bán trú TH&THCS Túc Đán

Giáo dục tiểu học

Thôn Pa Te - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
Lập: 29-03-2010
MST: 5200275593

Trường phổ thông trung học cơ sở TT Nông trường Liên Sơn

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Tổ 2, thị trấn Nông trường Liên Sơn - Thị trấn NT Liên Sơn - Huyện Văn Chấn - Yên Bái
Lập: 16-07-2007
MST: 5200498991
Lập: 19-03-2010
MST: 5200173986
Lập: 15-12-1999
MST: 5200416692
Lập: 16-06-2009
MST: 5200473690
Lập: 20-11-2009
MST: 5200447958
Lập: 23-07-2009
MST: 5200418682
Lập: 17-06-2009
MST: 5200324635
Lập: 20-02-2009