Tìm kiếm: “Trương Triều Hoa”
Tỉnh / Thành: “Cà Mau”
Có 1,488 công ty
MST: 2000406719
Cty TNHH Triệu Tấn Phát
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
214 Trương Phùng Xuân, K2, F8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 10-10-2003
MST: 2000894512
Công ty TNHH Triều Minh
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
309, Lý Văn Lâm, K1, P1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 24-11-2009
MST: 2000893036
Công Ty TNHH Triều Minh
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
số 309, đường Lý Văn Lâm, khóm 1 - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 23-11-2009
MST: 2001194312
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Triều Khang
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Khóm 8 - Thị trấn Thới Bình - Huyện Thới Bình - Cà Mau
Lập: 23-06-2015
MST: 2000114882
CTy TNHH Hoà Bình
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
108 Trương Phùng Xuân, phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 01-09-1998
MST: 2000113920
Doanh Nghiệp TN Nhơn Hòa - Khách Sạn Địa ốc
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Số 11, đường Cao Thắng, khóm 2 - Phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 01-09-1998
MST: 2000464686
DNTN Hoà Nguyễn
Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
02 Trương Phùng Xuân, K4, P8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 28-07-2008
MST: 2000398320
DNTN Sáu Hoà
Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Kinh 6 ấp Tân Thành A, xã Tân Duyệt - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau
Lập: 19-03-2003
MST: 2000545818-022
Lập: 19-07-2010
MST: 2000971534-008
Lập: 27-05-2010
MST: 2000545818-019
Trường THCS Hoà Trung
ấp Hoà Trung, xã Lương Thế Trân - Huyện Cái Nước - Cà Mau
Lập: 19-10-2009
MST: 2000269861-010
Lập: 17-09-2008
MST: 2000971534-016
Lập: 27-05-2010
MST: 2000109850-033
Kho Chứa Khí Hóa Lỏng, Nước Sơn Và Sản Phẩm Hóa Dầu
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Đường Lý Thường Kiệt, khóm 9 - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 18-10-2001
MST: 2000971534-040
Lập: 27-05-2010
MST: 2000930577-025
Lập: 29-03-2010
MST: 2000903580-006
Lập: 03-12-2009
MST: 2000930577-040
Lập: 14-05-2010
MST: 2000930577-005
Lập: 03-02-2010
MST: 2000930577-026
Lập: 29-03-2010
MST: 2000269780-091
Lập: 16-11-2009
MST: 2000849679-012
Lập: 30-09-2009
MST: 2000545818-009
Lập: 21-08-2009
MST: 2000930577-011
Lập: 03-02-2010
MST: 2000269780-088
Lập: 16-11-2009
MST: 2000971534-064
Lập: 10-08-2010
MST: 2000930577-030
Lập: 29-03-2010
MST: 2000930577-006
Lập: 03-02-2010
MST: 2000269780-074
Lập: 18-11-2009