Tìm kiếm: “Trương Thế Tiến”
Tỉnh / Thành: “Phú Thọ”
Quận / Huyện: “Huyện Cẩm Khê”
Có 114 công ty
MST: 2600888091
Lập: 24-06-2013
MST: 2600940506
Công Ty TNHH Trường Tiến Phú Thọ
xóm Lê Lợi - Xã Văn Khúc - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
Lập: 28-05-2015
MST: 2600483514
Trường trung học cơ sở Tiên Lương
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Xã Tiên Lương - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
Lập: 07-01-2009
MST: 2600670391
Công ty TNHH Trường Nhân Nghĩa Phú Thọ
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Khu 4 - Xã Sơn Nga - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
Lập: 25-03-2010
MST: 2600492759
Lập: 24-02-2009
MST: 2600492766
Lập: 24-02-2009
MST: 2600633054
Lập: 30-08-2009
MST: 2600483521
Trường trung học cơ sở Tuy Lộc
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Khu 2, thôn Quyết Tiến, xã Tuy Lộc - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
Lập: 07-01-2009
MST: 2600939437
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Công Nghiệp Nông Thôn Phú Hà
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Khu 4, Thôn Quyết Tiến - Xã Tuy Lộc - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
Lập: 22-04-2015
MST: 2600492741
Lập: 24-02-2009
MST: 2600483458
Trường trung học cơ sở Hương Lung
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Hương Lung - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
Lập: 07-01-2009
MST: 2600483641
Lập: 07-01-2009
MST: 2600944187
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Trường Xuân
Xóm 2 - Xã Sai Nga - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
Lập: 20-08-2015
MST: 2600493135
Trường Trung học cơ sở Điêu Lương
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Điêu Lương - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
Lập: 24-02-2009
MST: 2600483578
Trường trung học cơ sở Tình Cương
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Tình Cương - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
Lập: 07-01-2009
MST: 2600493329
Trường trung học cơ sở Tạ Xá
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Xã Tạ Xá - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
Lập: 24-02-2009
MST: 2600492928
Lập: 24-02-2009
MST: 2600493350
Phòng Tài nguyên và môi trường
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Khu6, TT Sông Thao - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
Lập: 24-02-2009
MST: 2600492773
Lập: 24-02-2009
MST: 2600492815
Lập: 24-02-2009
MST: 2600492903
Lập: 24-02-2009
MST: 2600492935
Lập: 24-02-2009
MST: 2600493008
Lập: 24-02-2009
MST: 2600492798
Lập: 24-02-2009
MST: 2600492734
Lập: 24-02-2009
MST: 2600492854
Lập: 24-02-2009
MST: 2600492822
Lập: 24-02-2009
MST: 2600492886
Lập: 24-02-2009
MST: 2600493230
Lập: 24-02-2009
MST: 2600492808
Lập: 24-02-2009