Tìm kiếm: “Trương Hồng Trường
Tỉnh / Thành: “Bắc Giang
Quận / Huyện: “Huyện Lục Ngạn
169 công ty

MST: 2400472811-020

Trường Mầm Non Hồng Giang

Giáo dục mầm non

Hồng Giang - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 20-08-2009
MST: 2400472811-051

Trường Tiểu Học Hồng Giang 1

Giáo dục tiểu học

Hồng Giang - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 23-09-2009
MST: 2400472811-083
Lập: 19-08-2009
MST: 2400472811-052

Trường Tiểu Học Hồng Giang Số 2

Giáo dục tiểu học

Thôn Chính - Xã Hồng Giang - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 12-08-2009
MST: 2400484077
Lập: 07-09-2009
MST: 2400783990
Lập: 28-12-2015
MST: 2400472811-078

Trường THCS Tân Hoa

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Xã Tân Hoa - Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 20-04-2010
MST: 2400472811-061

Trường Tiểu Học Chũ

Giáo dục tiểu học

TT Chũ - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 20-08-2009
MST: 2400472811-074

Trường THCS Tân Lập

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Tân Hoa - Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 20-04-2010
MST: 2400472811-095
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-036

Trường TH Hộ Đáp

Giáo dục tiểu học

Hộ Đáp - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 25-09-2009
MST: 2400472811-055

Trường TH Nghĩa Hồ

Giáo dục tiểu học

Nghĩa Hồ - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 17-09-2009
MST: 2400472811-056

Trường TH Kiên Lao

Giáo dục tiểu học

Kiên Lao - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 17-09-2009
MST: 2400472811-060

Trường TH Mỹ An

Giáo dục tiểu học

Mỹ An - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 17-09-2009
MST: 2400472811-046

Trường TH Phì ĐIền

Giáo dục tiểu học

Phì Điền - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-049

Trường TH Giáp Sơn

Giáo dục tiểu học

Giáp Sơn - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-067
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-068
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-069
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-070
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-071
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-076
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-080
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-081
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-084
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-085
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-086
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-087
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-090
Lập: 07-09-2009
MST: 2400472811-093
Lập: 07-09-2009