Tìm kiếm: “Thị Xã Tân Châu
Tỉnh / Thành: “Hà Nội
Quận / Huyện: “Thành Phố Hà Nội
32 công ty

MST: 0105514027-002
Lập: 17-10-2011
MST: 0105587730-001

David Alexandre Stuart Taylor (David Taylor)

84 Triệu Việt Vương, Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-10-2011
MST: 0500571989-001

PEDDLE THORP & WALKER INTERNATIONAL PTY LIMITED

Thị Trấn Trạm Trôi - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 19-11-2007
MST: 0105118249-001

Công ty TNHH xây dựng và thi công toàn cầu Dae Myoung

số 12, ngõ 80, Trần Duy Hưng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 13-01-2011
MST: 0104822290-001

Công ty hữu hạn cổ phần Hưng Nghiệp Kim Liên

Cụm CN thị trấn Phùng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 23-07-2010
MST: 0104851929-002

Freyssinet International et Cie

Số 8 Tràng Thi - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 09-03-2012
MST: 0104931966-001

Công ty TNHH GT ELECON

Phòng 313, CT5, ĐN4 khu đô thị mới Mỹ Đình Mễ Trì - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-09-2010
MST: 0105755174-001

Công ty TNHH Sam Hwa Power Development

Số 18 TT 18B Khu đô thị Văn Quán - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 29-12-2011
MST: 0105748931-001

Skywave mobile communications inc

Số 20 dãy C4, khu đô thị mới Nam Thăng Long Ciputra - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-12-2011
MST: 0105787232-001

CVH Cayman 5 Limited

Khu CT-09, khu cổ ngựa, khu đô thị mới Mỗ Lao - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 09-02-2012
MST: 0105791366-001

Beijing Zhong Rui Zhang Xun Technology and Development Co., Ltd

Số nhà B1_5 khu đô thị 54 Hạ Đình - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-02-2012
MST: 0105476822-001

Công ty Excel Force MSC BHD

Tầng 11, tòa nhà LienVietPostbank, 2A Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 30-08-2011
MST: 0104972320-001

Công ty cổ phần Geojung

208 CT5, khu đô thị Mỹ Đình - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 26-10-2010
MST: 0104219798-002

Công ty Worleyparsons Services Pty. Ltd

37 Lê Đại Hành - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 01-10-2010
MST: 0104867982-001

Công ty Plan Add

Lô 39, TT4, khu đô thị mới Mỹ Đình - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 16-08-2010
MST: 0105011224-001

Công ty TNHH Samwoo Geotech

M2-13, khu đô thị mới Trung Hòa- Nhân Chính - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 18-11-2010
MST: 0104010154
Lập: 30-06-2009
MST: 0104159757-001

Công ty TNHH Scott Wilson Kirpatrick

Sân bay Gia Lâm,p. Bồ Đề - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-09-2009
MST: 0104989966-001

Công ty TNHH công nghệ thông tin Hyundai

CMC tower, lô C1A cụm TTCN và CNN - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 05-11-2010
MST: 0500234817-066
Lập: 21-09-1998
MST: 0105464866-001

Công ty TNHH Werber Sobek Stuttgart

Lô 22-E3 khu đô thị mới Cầu Giấy - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-08-2011
MST: 0105464866-003

AREP Ville

Lô 22-E3 khu đô thị mới Cầu Giấy - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-08-2011
MST: 0101063711
Lập: 02-11-2000
MST: 0500232739-005
Lập: 19-09-1998
MST: 0105464866-004

Công ty Wacker Ingenieure Wind Engineering

Lô 22-E3 khu đô thị mới Cầu Giấy - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-02-2012
MST: 0105464866-002

Công ty cổ phần kỹ thuật ZWP

Lô 22-E3 khu đô thị mới Cầu Giấy - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-08-2011
MST: 0105817487-001

Công ty hữu hạn kinh tế và mậu dịch Cường Mậu Côn Minh- Trung Quốc

lô E9, đường Phạm Hùng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 10-03-2012