Tìm kiếm: “Thị Trấn Sóc Sơn”
Tỉnh / Thành: “Bình Định”
Có 8,350 công ty
MST: 4100268939-125
Lập: 24-12-1998
MST: 4100487440
UBND Thị Trấn Bồng Sơn
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
59 Trần Phú, Thị Trấn Bồng Sơn - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định
Lập: 16-09-2009
MST: 4100267734-010
Lập: 09-03-2009
MST: 4100806954
Trường Mẫu Giáo Bồng Sơn
Khối Liêm Bình, thị trấn Bồng Sơn - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định
Lập: 19-03-2009
MST: 4100267413-075
Trần Thị Minh
72 Lam Sơn - Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100570850
Trung Tâm Chăm Sóc Sức Khoẻ Sinh Sản
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
91 Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 08-08-2005
MST: 4101014398
Trần Thị Minh Sang
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Tây Xuân - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 20-12-2009
MST: 4100504946
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sơn Vũ
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Khối Phú Xuân - Thị trấn Phú Phong - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 16-10-2003
MST: 4100267526-623
Lập: 17-01-2007
MST: 4100267526-125
Trần Khương
Tổ 35, KV5 - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 06-02-2010
MST: 4100267526-609
Lập: 10-10-2006
MST: 4100267526-632
Trần Khanh
31/2/3 Trần Hưng Đạo, Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 04-04-2007
MST: 4100536112
Doanh Nghiệp Tư Nhân An Sơn
Số 82B Trần Phú - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 20-08-2004
MST: 4100268939-300
Nguyễn Thành Sơn
299 Trần Phú, Thị trấn Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định
Lập: 26-12-1998
MST: 4100268939-203
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-440
Lập: 18-01-2005
MST: 4100289336
UBND Thị trấn Phú Phong
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Đường Quang Trung, T.trấn Phú Phong - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 15-12-1998
MST: 4100267526-604
Lập: 19-09-2006
MST: 4100268939-299
Nguyễn Trần Đồng
299 Trần Phú, Thị trấn Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-190
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-191
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-183
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-215
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-006
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-124
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-259
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-396
Lập: 04-06-2003
MST: 4100268939-398
Lập: 04-06-2003
MST: 4100268939-153
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-214
Lập: 24-12-1998