Tìm kiếm: “Thạnh Thảo Corporation”
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng”
Có 17,622 công ty
MST: 0201183314-005
IHI CORPORATION
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0200832189-004
YAMAZEN CORPORATION
Lô A11 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-01-2012
MST: 0200832189-003
YURTEC CORPORATION
Lô A11 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0200829563-002
TOSHIBA CORPORATION
Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-12-2008
MST: 0201150686-015
YURTEC CORPORATION
Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-06-2012
MST: 0201150686-009
YURTEC CORPORATION
Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-02-2012
MST: 0201150686-010
YURTEC CORPORATION
Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-02-2012
MST: 0201150686-008
YURTEC CORPORATION
Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-02-2012
MST: 0201150686-002
YURTEC CORPORATION
Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0201150686-003
YURTEC CORPORATION
Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0201150686-004
YURTEC CORPORATION
Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0200828697-003
YURTEC CORPORATION
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-08-2008
MST: 0200828697-002
TOHOKU PIONEER CORPORATION
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-08-2008
MST: 0200884596-007
U - TECH CORPORATION
Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-09-2011
MST: 0200849489-024
AMERICAN HOFMANN CORPORATION
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200827319-013
RORZE SYSTEMS CORPORATION
Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2011
MST: 0200828697-013
U-TEC CORPORATION
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0201196539-002
GAISFORD INVESTMENT CORPORATION
Số 617 Lô 22 Lê Hồng Phong - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2011
MST: 0200827421-002
Công ty RORZE CORPORATION
Lô N16 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 06-08-2008
MST: 0200891392-005
Công ty SYNZTEC CORPORATION
Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 31-12-2009
MST: 0200827319-001
Công ty RORZE CORPORATION
Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-08-2008
MST: 0200891392-007
Công ty Synztec Corporation
Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-09-2010
MST: 0200989221-001
Công ty IHI Corporation
Tầng 9 Toà nhà Hoàng Huy 116 Nguyễn Đức Cảnh - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-10-2009
MST: 0200891392-004
Công ty SYNZTEC CORPORATION
Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-09-2009
MST: 0200891392-001
Công ty SYNZTEC CORPORATION
Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-03-2009
MST: 0200909025-014
DOOSAN CORPORATION INFORMATION & COMMUNICATION BU
Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-04-2011
MST: 0200827319-006
Công ty CANON ANELVA CORPORATION
Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-12-2008
MST: 0201174454-010
Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION
Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-06-2012
MST: 0201174454-004
Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION
Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-03-2012
MST: 0201174454-005
Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION
Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-03-2012