Tìm kiếm: “Thái Văn Phương
Tỉnh / Thành: “Thái Nguyên
Quận / Huyện: “Thành Phố Thái Nguyên
5,027 công ty

MST: 4600536336
Lập: 02-04-2009
MST: 4601119409

Phường Hoàng Văn Thụ

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4600435264
Lập: 02-05-2008
MST: 4601189572

Công Ty TNHH Vận Tải Đức Phương Thái Nguyên

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Tổ 16 - Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 06-11-2014
MST: 4600305177

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Phương Bắc

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Số 824, đường Cách Mạng Tháng 8 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 09-12-2002
MST: 4600536505
Lập: 02-04-2009
MST: 4600536368
Lập: 02-04-2009
MST: 4601144236
Lập: 10-10-2013
MST: 4600536287
Lập: 02-04-2009
MST: 4600536223
Lập: 02-04-2009
MST: 4600536167
Lập: 02-04-2009
MST: 4600536304
Lập: 02-04-2009
MST: 4600455422

Nguyễn Đình Phượng

Quán rượu, bia, quầy bar

tổ 11 Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 14-10-2008
MST: 4601119705

Phường Gia Sàng

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119423

Phường Đồng Quang

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119430

Phường Quang Trung

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Quang Trung - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119455

Phường Quan Triều

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Quan Triều - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119487

Phường Quang Vinh

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Quang Vinh - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119504

Phường Túc Duyên

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Túc Duyên - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119511

Phường Tân Long

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Tân Long - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119529

Phường Trung Thành

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119536

Phường Hương Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Hương Sơn - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119550

Phường Tân Thành

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Tân Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119568

Phường Tân Thịnh

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119575

Phường Cam Giá

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119582

Phường Thịnh Đán

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119617

Phường Tân Lập

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Tân Lập - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119624

Phường Tích Lương

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Tích Lương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119631

Phường Phú Xá

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012
MST: 4601119367

Phường Trưng Vương

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phường Trưng Vương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lập: 13-11-2012