Tìm kiếm: “Tan Binh Tan P.T.E”
Tỉnh / Thành: “Bắc Giang”
Có 2,007 công ty
MST: 2400479750
Hôị cựu chiến binh Huyện Tân Yên
nhà liên cơ quan-TTCao Thượng - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
Lập: 03-08-2009
MST: 2400473526-017
Trường THCS Tân Trung
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Tân Trung - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
Lập: 29-07-2009
MST: 2400366877
Quỹ tín dụng nhân dân Tân An
phố Tân An - xã Tân An - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang
Lập: 25-09-2006
MST: 2400291438
Lập: 09-05-2003
MST: 2400547016
Lập: 19-04-2011
MST: 2400540797
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tân Trung
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Thôn Hương - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang
Lập: 22-02-2011
MST: 2400741380
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thiên Tân
Phố 20 - Thị trấn Đồi Ngô - Huyện Lục Nam - Bắc Giang
Lập: 18-09-2014
MST: 2400409506
Công Ty CP Y Dược Tân Trường Sinh
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Số 09, đường Nguyễn Thị Lưu - Phường Trần Phú - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang
Lập: 17-09-2008
MST: 2400743074
Trung tâm dạy nghề bình minh
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Cầu Cần - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
Lập: 31-10-2014
MST: 2400544576-008
Lập: 04-04-2011
MST: 2400210573
Lập: 21-11-1998
MST: 2400472811-078
Trường THCS Tân Hoa
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Xã Tân Hoa - Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 20-04-2010
MST: 2400472811-074
Trường THCS Tân Lập
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Tân Hoa - Xã Tân Hoa - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 20-04-2010
MST: 2400290836
Lập: 18-04-2003
MST: 2400444370-013
Lập: 03-07-2009
MST: 2400444370-009
Lập: 03-07-2009
MST: 2400444370-014
Lập: 03-07-2009
MST: 2400211337
Lập: 23-11-1998
MST: 2400211224
Lập: 23-11-1998
MST: 2400444388-033
Trường THCS Tân Sỏi
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Phú Bản - Tân Sỏi - Huyện Yên Thế - Bắc Giang
Lập: 17-08-2009
MST: 2400444388-034
Trường THCS Tân Hiệp
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Đội 6 - Tân Hiệp - Huyện Yên Thế - Bắc Giang
Lập: 17-08-2009
MST: 2400211143
Lập: 23-11-1998
MST: 2400212411
Lập: 23-11-1998
MST: 2400212274
Lập: 23-11-1998
MST: 2400212316
Lập: 23-11-1998
MST: 2400212299
Lập: 23-11-1998
MST: 2400212450
Lập: 23-11-1998
MST: 2400211016
Lập: 23-11-1998
MST: 2400210911
Lập: 21-11-1998