Tìm kiếm: “Taiwan Electric Cables Company Limited
Tỉnh / Thành: “TP Hồ Chí Minh
82 công ty

MST: 0315063035

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cáp Điện Taiwan

Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

4413 Nguyễn Cửu Phú, Khu phố 4, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Lập: 22-05-2018
MST: 0302139914

Cty Bowman Developments Limited Việt Nam

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Lô CR4-2-3 Khu Đất Phú Mỹ Hưng Đại Lộ Nam Sài Gòn Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 17-11-2000
MST: 0307688146
Lập: 24-03-2009
MST: 0306063649
Lập: 16-10-2008
MST: 0309272672
Lập: 01-08-2009
MST: 0303210447

Cty TNHH Hoa Mỹ

Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

B5/19NTrần Đại Nghĩa Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh
Lập: 25-03-2004
MST: 0305269446

Công Ty TNHH Thuận Hoằng

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

1185 Khu phố 5, Quốc lộ 1A - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Lập: 26-10-2007
MST: 0300656667

Cty TNHH Liên Doanh Golden Saigon Plaza

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

130 Hàm Nghi Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 09-01-2008
MST: 0315037412

Công Ty TNHH Taiwan Golden Tea International

Dịch vụ ăn uống khác

263 Âu Cơ, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Lập: 10-05-2018
MST: 0301908814

Phan Hoàng Điệp

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

513 An Bình, An Phú (VPĐD TAIWAN POWCO, TAIWAN) - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 03-02-2000
MST: 0301846036

Nguyễn Thị Hồng Kim

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

513 An Bình, An Phú (VPĐD TAIWAN POWCO, TAIWAN) - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 15-11-1999
MST: 0301846068

Trần Thị Minh Tri

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

513 An Bình, An Phú (VPĐD TAIWAN POWCO, TAIWAN) - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 15-11-1999
MST: 0312697298

Công Ty TNHH Wallance Taiwan

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

47 Đường S2 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
Lập: 19-03-2014
MST: 0301441826

Cty TNHH Thụy Bang (VIET NAM)

Sản xuất sản phẩm từ plastic

Đường Số 10 KCX Tân Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 05-10-1998
MST: 0313262363

Tổ Chức Taiwan Fund For Children And Families (TFCF)

22Bis Đường Lam Sơn - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 20-05-2015
MST: 0301509256
Lập: 13-01-1999
MST: 0302124153

Ngô Tịnh Phương

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

319D7 Lý Thường Kiệt (VPĐD DELICACY IND CO LTD, TAIWAN) - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 31-10-2000
MST: 0302124072

Hoàng Minh Vỹ

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

319D7 Lý Thường Kiệt (VPĐD DELICACY IND CO LTD, TAIWAN) - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 31-10-2000
MST: 0301509263
Lập: 13-01-1999
MST: 0309930152
Lập: 08-04-2010
MST: 0304623983

VPĐD Union Bank Of TaiWan

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

8 Nguyễn Huệ #12 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 21-10-2006
MST: 0302039878

HSU KUO CHIU

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

646K Nguyễn Trãi (ULPU INT'L CO.LTD, TAIWAN) - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 21-07-2000
MST: 0302039846

CHENG CHIH CHEW

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

646K Nguyễn Trãi (ULPU INT'L CO.LTD, TAIWAN) - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 21-07-2000
MST: 0301822003
Lập: 13-10-1999
MST: 0302135317

YU HUI JEN

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

319-D5 Lý Thường Kiệt (KUEI SHAN TEA FACTONG, TAIWAN) - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 13-11-2000
MST: 0301548431
Lập: 01-02-1999
MST: 0304637898

VPĐD Ril Taiwan Services Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

70 Lầu 4 Phạm Ngọc Thạch - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 27-10-2006
MST: 0304622041
Lập: 21-10-2006
MST: 0304623165
Lập: 21-10-2006