Tìm kiếm: “TRườNG THCS-DTNT A LướI
Tỉnh / Thành: “Nghệ An
4,127 công ty

MST: 2901445424

Trường THCS DTNT Thông Thụ

Giáo dục trung học cơ sở

Bản Lốc - Huyện Quế Phong - Nghệ An
Lập: 21-11-2011
MST: 2901630000

Trường THCS DTNT Kỳ Sơn

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Khối 4 - Thị trấn Mường Xén - Huyện Kỳ Sơn - Nghệ An
Lập: 17-06-2013
MST: 2901090179
Lập: 06-06-2009
MST: 2901539721

Trường PT DTNT THCS Quỳ Hợp

Giáo dục trung học

Khối 14, Thị trấn - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An
Lập: 15-05-2012
MST: 2901625603

Trường phổ thông DTNT - THCS Quế Phong

Giáo dục trung học cơ sở

Khối 3 - Thị Trấn Kim Sơn - Thị trấn Kim Sơn - Huyện Quế Phong - Nghệ An
Lập: 14-05-2013
MST: 2901108122

Trường THPT-DTNT- Tương Dương

Giáo dục và đào tạo

Thi trấn Hoà Bình - Huyện Tương Dương - Nghệ An
Lập: 16-07-2009
MST: 2901134789

Trường THPT - DTNT Mường Quạ

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Thôn Khe Ló - Xã Môn Sơn - Huyện Con Cuông - Nghệ An
Lập: 15-09-2009
MST: 2901085316

Trường THPT - DTNT Con Cuông

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Khối 5 - Thị Trấn Con Cuông - Huyện Con Cuông - Nghệ An
Lập: 27-05-2009
MST: 2900997599
Lập: 13-01-2009
MST: 2901108193

Trường THPT-DTNT- Tương Dương II

Giáo dục và đào tạo

Xã Tam Quang - Huyện Tương Dương - Nghệ An
Lập: 16-07-2009
MST: 2901111157

Trường THCS Diễn Trường

Giáo dục tiểu học

Diễn Trường - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
Lập: 22-07-2009
MST: 2900927538
Lập: 27-11-2008
MST: 2901118699
Lập: 05-08-2009
MST: 2901076921

Trường THCS Trà Lân

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Khối 5 - Thị Trấn - Huyện Con Cuông - Nghệ An
Lập: 14-05-2009
MST: 2901035114
Lập: 26-02-2009
MST: 2901081689
Lập: 21-05-2009
MST: 2901110763
Lập: 21-07-2009
MST: 2901038080
Lập: 03-03-2009
MST: 2901021312
Lập: 12-02-2009
MST: 2901020911
Lập: 12-02-2009
MST: 2901020943
Lập: 12-02-2009
MST: 2901021136
Lập: 12-02-2009
MST: 2901021168
Lập: 12-02-2009
MST: 2901021256
Lập: 12-02-2009
MST: 2901020661
Lập: 12-02-2009
MST: 2901021337
Lập: 12-02-2009
MST: 2901021104
Lập: 12-02-2009
MST: 2901020580
Lập: 12-02-2009
MST: 2901128792
Lập: 27-08-2009
MST: 2901128721
Lập: 26-08-2009