Tìm kiếm: “THANH HANG CO.,LTD
Tỉnh / Thành: “Hà Nội
153,315 công ty

MST: 0104268114
Lập: 27-11-2009
MST: 0100960719

Công Ty TNHH Minh Hằng

Bán buôn chuyên doanh khác

Phòng 105 G4 Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
Lập: 13-01-2000
MST: 0101972273
Lập: 15-06-2006
MST: 0101913158

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Khuynh Hằng

Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Số 3, ngõ 148/30, tổ 4, khu Quốc Bảo - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
Lập: 13-04-2006
MST: 0101124900

Công Ty TNHH Hằng Hoà

Bán buôn chuyên doanh khác

Số 40B Đê La Thành - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội
Lập: 25-05-2001
MST: 0101131256

Công Ty TNHH Thế Giới Thời Trang áo Cưới Thanh Hằng

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Số 2 Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội
Lập: 12-06-2001
MST: 0103975294
Lập: 19-06-2009
MST: 0103737500

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dệt May Dũng Hằng

Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Đội 7, thôn Thượng - Xã Phùng Xá - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội
Lập: 23-04-2009
MST: 0101399743
Lập: 10-09-2003
MST: 2500233743-013

Inoac (Thailand) Co., Ltd

Xã Thanh Lâm - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-06-2010
MST: 0105426003-002

Bravo International Co., Ltd

57 Trần Quốc Toản - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 27-07-2011
MST: 2500264364-004

Inoac Elastomer Co., Ltd

Lô 36 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-03-2011
MST: 0105771899-001

Enshin Industry Co., Ltd

Phòng 302C, tầng 3, tòa nhà Thành Đông, số 132-138 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 12-01-2012
MST: 0105793370-002

STX Panocean Co., Ltd

Tầng 4 số 9 Nguyên Hồng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 20-02-2012
MST: 0105793370-001

Sejoo Shipping Co., Ltd

Tầng 4 số 9 Nguyên Hồng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 15-02-2012
MST: 0104871379-010

Marumatsu Bureau Co., Ltd

Dương Xá - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 10-02-2012
MST: 0105775798-002

JCB International Co., Ltd

Nhà số 2 Láng Hạ - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-03-2012
MST: 0105758721-001

Nippon Conveyor Co., Ltd

tầng 15, tòa nhà Ladeco, số 266 Đội Cấn - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 04-01-2012
MST: 0107505878

Tsukishima Kikai Co., Ltd.

Phòng 13-03, Prime Centre, 53 Quang Trung - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 13-07-2016
MST: 0101452193

Rinkai Construction Co,. Ltd

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

R 403 tầng 4, V-Tower Số 649 Kim mã - Quận Ba Đình - Hà Nội
Lập: 13-03-2004
MST: 0101770206

Văn phóng đại diện hãng hàng không Japan Airlines Co.,LTD tại Hà Nội

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

T1, TTKS Crowne palza west Hà Nội, số 36 Đường Lê Đức Thọ - Xã Mỹ Đình - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
Lập: 12-09-2005
MST: 0102190494

Văn phòng bán vé hãng hàng không Japan Airlines Co., LTD tại Hà Nội

Vận tải hàng không

Crowne Plaza West Hanoi, 36 Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
Lập: 23-03-2007
MST: 0105588879-014

Ngân hàng Oversea- Chines Banking Corporation LTD

Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-10-2011
MST: 0102633805
Lập: 30-01-2008
MST: 0105661399-001

DongAh Geological Engineering Co., Ltd

T1, nhà A1, số 43-45, Ngõ 130 Đốc Ngữ - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-11-2011
MST: 2500264364-003

Matsuda Seisakusho (Thailand) Co., Ltd

Lô 36 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 04-01-2011
MST: 2500260987-002

AZUMI MACHINERY WORKS CO., LTD

Lô 35 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 26-04-2010
MST: 0105661399-002

DongAh Geological Engineering Co., Ltd

T1, nhà A1, số 43-45, Ngõ 130 Đốc Ngữ - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-11-2011
MST: 0105352545-002

Attention System Develop Co., Ltd

NX 5,CTTNHH Young Fast Optoelectronics,Lô CN2-1,KCN TTQOai - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 24-10-2011
MST: 0105491531-003

UBE Machinery Thai Co. Ltd

Tầng 8, tòa nhà Mặt trời sông Hồng, số 23 Phan Chu Trinh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 24-10-2011