Tìm kiếm: “Phu Tran Co.,Ltd”
Tỉnh / Thành: “Bình Định”
Có 4,246 công ty
MST: 4100267526-125
Trần Khương
Tổ 35, KV5 - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 06-02-2010
MST: 4100267526-623
Lập: 17-01-2007
MST: 4100269869
Trần Quốc Thanh
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Thôn Trà Quang -TT Phù Mỹ - Huyện Phù Mỹ - Bình Định
Lập: 24-03-2010
MST: 4100805407
Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Phù Mỹ
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Trà Quang Bắc, TT Phù Mỹ - Huyện Phù Mỹ - Bình Định
Lập: 18-03-2009
MST: 4101012094
Trần Thị Thành
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
TT Phù Mỹ - Huyện Phù Mỹ - Bình Định
Lập: 14-12-2009
MST: 4100268939-042
Lập: 24-12-1998
MST: 4100134928
Trần Văn Nhân
Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Thôn An Lương, Xã Mỹ chánh - Xã Mỹ Chánh - Huyện Phù Mỹ - Bình Định
Lập: 21-09-1998
MST: 4100267526-516
Lập: 06-02-2010
MST: 4100267526-604
Lập: 19-09-2006
MST: 4100268939-299
Nguyễn Trần Đồng
299 Trần Phú, Thị trấn Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định
Lập: 24-12-1998
MST: 4100267526-536
Lập: 11-02-2004
MST: 4101013796
Trần Thị Trúc
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Mỹ Chánh - Huyện Phù Mỹ - Bình Định
Lập: 19-12-2009
MST: 4100268939-117
Lập: 24-12-1998
MST: 4100267526-767
Trần Thị Trang
Tổ 1, Khu vực 5 - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 14-12-2012
MST: 4100268939-449
Lập: 31-01-2007
MST: 4100267526-615
Lập: 06-02-2010
MST: 4100267526-699
Lập: 06-02-2010
MST: 4100268939-398
Lập: 04-06-2003
MST: 4100267526-481
Lập: 02-01-2002
MST: 4100267526-477
Trần Hồng Thái
16 Cư Xá Kiến ốc, Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 16-11-2001
MST: 4100267526-509
Lập: 06-02-2010
MST: 4100267526-548
Trần Văn Hùng
236 Tăng Bặt Hổ, Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 02-12-2004
MST: 4100267526-553
Lập: 12-07-2004
MST: 4100268939-129
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-066
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-153
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-183
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-214
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-215
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-234
Lập: 24-12-1998