Tìm kiếm: “Phan Minh Tâm Lê Hải Phong
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng
127 công ty

MST: 0200984350-008

Công ty TNHH thiết bị luyện kim bột Hải Đường Sơn Hà Bắc

Khu CN Phố nối A - Gia Phạm - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-09-2009
MST: 0200984350-003

Công ty TNHH viện nghiên cứu thiết kế kiến trúc thép số 1 Đại Đồng - Thượng Hải

Khu CN Phố nối A - Gia Phạm - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-09-2009
MST: 0200891385-006

LLOYD'S REGISTER ASIA

Thôn Nghi - Xã Tam hưng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-10-2009
MST: 0200891385-005

RUSSIAN MARITTIME REGISTER OFSHIPPING

Thôn Nghi - Xã Tam hưng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-10-2009
MST: 0200891385-001

LIOYDS REGIRTER ASIA

Thôn Nghi - Xã Tam hưng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-03-2009
MST: 0200942167-002

GRAND CHINA SHIPPING CO., LTD

Số 54 Lê lợi - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-11-2010
MST: 0201156409-002

MEM HANDELSKONTOR GmbH

Số 71 đường Lê lai - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-04-2011
MST: 0201156409-003

MEM HANDELSKONTOR GmbH

Số 71 đường Lê lai - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-04-2011
MST: 0201156409-001

MEM HANDELSKONTOR GmbH

Số 71 đường Lê lai - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-04-2011
MST: 0201098281-001

Công ty cổ phần LUKINA

Số 384 Lê Thánh Tông - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-07-2010
MST: 0201156409-005

SEVEN KINGDOM TRADING COMPANY

Số 71 đường Lê lai - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-10-2011
MST: 0201156409-004

Công ty thương mại SEVEN KINGDOM

Số 71 đường Lê lai - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-04-2011
MST: 0201136498-001

Công ty TNHH dịch vụ Logistics Pan - Star

Số 452 Lê Thánh Tông - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-12-2010
MST: 0200826788-001

STX PAN OCEAN CO., LTD

P.414, tầng 4 TD Business Center, đường Lê Hồng Phong - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-07-2008
MST: 0200982593-001

Công ty YOOIL ENGINEERING & ARCHITECTS CO., LTD

Tầng 5+6 Toà nhà Khánh Hội Lô 2/3c Lê Hồng Phong - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-09-2009
MST: 0200832189-002

Công ty cổ phần công nghiệp cao su Sumitomo

Lô A11 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-09-2008
MST: 0200831587-001

Công ty Site Architecture ( S.A.R.L ) - FRANCE

Khu đô thị Quang Minh - Xã Thuỷ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-09-2008
MST: 0200825745-006

Công ty cổ phần hoá học MIYAZAKI

Nhà xưởng TC B3 - D3 KCN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200825745-004

Công ty cổ phần TIS

Nhà xưởng TC B3 - D3 KCN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-12-2011
MST: 0200825745-003

Công ty cổ phần TOMOE SHOKAI

Nhà xưởng TC B3 - D3 KCN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-11-2011
MST: 0200825745-002

Công ty cổ phần KYUSHU KIHAN

Nhà xưởng TC B3 - D3 KCN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2011
MST: 0201174454-010

Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION

Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-06-2012
MST: 0201174454-004

Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION

Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-03-2012
MST: 0201174454-005

Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION

Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-03-2012
MST: 0201174454-006

Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION

Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-03-2012
MST: 0201174454-007

Công ty G.T INTERNATIONAL ENTERPRISE INC

Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-03-2012
MST: 0201174454-008

Công ty G.T INTERNATIONAL ENTERPRISE INC

Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-03-2012
MST: 0201174454-009

Công ty G.T INTERNATIONAL ENTERPRISE INC

Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-03-2012
MST: 0201174454-003

Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION

Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-02-2012
MST: 0201174454-002

Công ty G.T INTERNATIONAL ENTERPRISE INC

Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-02-2012