Tìm kiếm: “Phòng Thống Kê Huyện Châu Thành
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
674 công ty

MST: 1300539228
Lập: 31-07-2009
MST: 1300531028
Lập: 21-07-2009
MST: 1300517143

Văn phòng Huyện ủy huyện Châu Thành

huyện Châu Thành - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 21-05-2009
MST: 1300411517
Lập: 14-08-2006
MST: 1300269236
Lập: 17-11-1999
MST: 1300515682

Phòng Nội vụ huyện Châu Thành

Khu phố 3 - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 20-05-2009
MST: 1300323518-001
Lập: 18-01-2005
MST: 1300323518-002
Lập: 18-01-2005
MST: 1300531211

Phòng Y Tế huyện Châu Thành

Hoạt động y tế

Khu Phố 3, Thị Trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 21-07-2009
MST: 1300515731

Phòng nông nghiệp - PTNT huyện Châu Thành

thị trấn huyện Châu Thành - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 20-05-2009
MST: 1300381083
Lập: 18-01-2005
MST: 1300515636

Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Châu Thành

huyện Châu Thành - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 20-05-2009
MST: 1300323518
Lập: 11-04-2001
MST: 1300350261
Lập: 30-07-2002
MST: 1300519750
Lập: 21-05-2009
MST: 1300323518-003
Lập: 18-01-2005
MST: 1300262375
Lập: 28-06-1999
MST: 1300515650

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội huyện Châu Thành

huyện Châu Thành - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 20-05-2009
MST: 1300332840-001
Lập: 23-08-2001
MST: 1300520393

Văn phòng Huyện ủy huyện Thạnh Phú

huyện Thạnh Phú - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 21-05-2009
MST: 1300125410-002
Lập: 28-09-1998
MST: 1300519704

Phòng văn hoá và thông tin huyện Ba Tri

10 Nguyễn Đình Chiểu Thị trấn Ba Tri - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 21-05-2009
MST: 1300517175

VP. Phòng giáo dục Châu thành

huyện Châu Thành - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 21-05-2009
MST: 1300517739

Phòng văn hoá thông tin thể thao huyện Ba Tri

10 Nguyễn Đình Chiểu Thị trấn Ba Tri - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 21-05-2009