Tìm kiếm: “Phòng Tài chính- Kế hoạch Gò Dầu
Tỉnh / Thành: “Sơn La
477 công ty

MST: 5500496956

PHòNG TàI CHíNH Kế HOạCH

Hoạt động tài chính khác

Hang Trùng - Huyện Vân Hồ - Sơn La
Lập: 14-03-2014
MST: 5500157022

Phòng Tài chính kế hoạch Thành Phố

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Số 47 - Đường hoa ban - Chiềng lề - TP. Sơn La - Sơn La
Lập: 11-12-1998
MST: 5500374676

Phòng tài chính kê hoạch huyện Thuận Châu

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Tiểu khu 15, thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La
Lập: 06-07-2009
MST: 5500354581

Phòng Tài chính - Kế hoạch Phù yên

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Khối 5, thị trấn Phù yên - Huyện Phù Yên - Sơn La
Lập: 20-03-2009
MST: 5500344343
Lập: 10-01-2009
MST: 5500385942
Lập: 21-12-2009
MST: 5500377035
Lập: 28-07-2009
MST: 5500372799

Phòng tài chính kế hoạch huyện Mường La

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

TK 3 thị trấn ít ong - Xã ít Ong - Huyện Mường La - Sơn La
Lập: 29-06-2009
MST: 5500209464
Lập: 27-01-2003
MST: 5500209305

Phòng kế hoạch - đầu tư

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Thị trấn Bắc Yên - Huyện Bắc Yên - Sơn La
Lập: 20-12-2002
MST: 5500157294
Lập: 31-12-1998
MST: 5500208492
Lập: 06-11-2002
MST: 5500157350
Lập: 31-12-1998
MST: 5500157142
Lập: 17-12-1998
MST: 5500156438
Lập: 11-12-1998
MST: 5500156036

Phòng tài chính

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Thị trấn - Huyện Yên Châu - Sơn La
Lập: 11-12-1998
MST: 5500209263

Phòng Tài Chính Thương Mai

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Phòng Tài Chính Thương Mai Thị Trấn Bắc Yên - Huyện Bắc Yên - Sơn La
Lập: 20-12-2002
MST: 5500157336
Lập: 31-12-1998
MST: 5500156050

Phòng địa chính

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Thị trấn - Huyện Yên Châu - Sơn La
Lập: 11-12-1998
MST: 5500468966

Ban QLDA giảm nghèo giai đoạn II huyện Thuận Châu

Hoạt động trung gian tiền tệ

Phòng tài chính kế hoạch UBND huyện Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La
Lập: 04-10-2012
MST: 5500371555

Phòng thống kê Sông Mã

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Tổ dân phố 12 - TT Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La
Lập: 26-06-2009
MST: 5500165538
Lập: 14-04-1999
MST: 5500372213

Phòng thống kê

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Thị trấn bắc yên - Huyện Bắc Yên - Sơn La
Lập: 29-06-2009
MST: 5500167447

Phòng địa chính huyện sông mã

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

tiể khu 5 thị trấn - Huyện Sông Mã - Sơn La
Lập: 02-04-1999
MST: 5500376835

Phòng Thống Kê huyện Phù Yên

Hoạt động trung gian tiền tệ

Khối 5 Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La
Lập: 23-07-2009
MST: 5500374669

Phòng thống kê huyện Thuận Châu

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Tiểu khu 14, thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La
Lập: 06-07-2009